Khác biệt giữa bản sửa đổi của “yr”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tẩy trống
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
n Đã lùi lại sửa đổi của 42.117.205.149 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của OctraBot
Dòng 1: Dòng 1:
{{-nor-}}
{{-noun-}}
{{nor-noun|word=yr|root=yr|defsg=yr|indefsg=yret|defpl=yr/ yrer|indefpl=yra/ yrene}}
'''yr''' {{m}}
# [[mưa phùn|Mưa phùn]], [[mưa bụi]], [[mưa bay]].
#: ''Det var regn og '''yr''' i Bergen i går.
# Đàn, đám, đoàn.
#: ''Det var et eneste '''yr''' av folk utenfor fabrikken.

{{-drv-}}
* (2) [[yre : [[]]Nhung|]]Nhung]] [[nhúc]], [[lúc nhúc]] như [[kiến]].

{{-adj-}}
{{nor-adj|word=yr|root=yr|mf=yr|n=yrt|pl=yre}}
'''yr'''
# [[hân hoan|Hân hoan]], [[hoan]] [[hỷ]], [[vui mừng]].
#: ''Jeg blir rent '''yr''' og glad om våren.

{{-ref-}}
{{R:FVDP}}


[[Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]]

[[ca:yr]]
[[chr:yr]]
[[cy:yr]]
[[de:yr]]
[[en:yr]]
[[es:yr]]
[[fi:yr]]
[[fr:yr]]
[[io:yr]]
[[ku:yr]]
[[mg:yr]]
[[my:yr]]
[[no:yr]]
[[oc:yr]]
[[pl:yr]]
[[simple:yr]]
[[sv:yr]]
[[te:yr]]
[[tl:yr]]

Phiên bản lúc 20:59, ngày 7 tháng 10 năm 2016

Tiếng Na Uy

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít yr yret
Số nhiều yr, yrer yra, yrene

yr

  1. Mưa phùn, mưa bụi, mưa bay.
    Det var regn og yr i Bergen i går.
  2. Đàn, đám, đoàn.
    Det var et eneste yr av folk utenfor fabrikken.

Từ dẫn xuất

Tính từ

Các dạng Biến tố
Giống gđc yr
gt yrt
Số nhiều yre
Cấp so sánh
cao

yr

  1. Hân hoan, hoan hỷ, vui mừng.
    Jeg blir rent yr og glad om våren.

Tham khảo