Khác biệt giữa bản sửa đổi của “adjectif”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ru:adjectif |
n robot Ajoute: en:adjectif |
||
Dòng 34: | Dòng 34: | ||
[[de:adjectif]] |
[[de:adjectif]] |
||
[[el:adjectif]] |
[[el:adjectif]] |
||
[[en:adjectif]] |
|||
[[et:adjectif]] |
[[et:adjectif]] |
||
[[fi:adjectif]] |
[[fi:adjectif]] |
Phiên bản lúc 17:15, ngày 10 tháng 12 năm 2006
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ad.ʒɛk.tif/
Danh từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adjectif /ad.ʒɛk.tif/ |
adjectifs /ad.ʒɛk.tif/ |
Số nhiều | adjectif /ad.ʒɛk.tif/ |
adjectifs /ad.ʒɛk.tif/ |
adjectif gđ /ad.ʒɛk.tif/
- (Ngôn ngữ học) Tính từ.
- Adjectifs possessifs/interrogatifs/exclamatifs/démonstratifs/indéfinis — tính từ sở hữu/nghi vấn/cảm thán/chỉ định/bất định
- Degrés de comparaison de l’adjectif qualificatif — các cấp so sánh của tính từ chỉ tính chất
- Adjectif substantivé/employé adverbialement — tính từ dùng như danh từ/dùng như phó từ
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adjectif /ad.ʒɛk.tif/ |
adjectif /ad.ʒɛk.tif/ |
Giống cái | adjective /ad.ʒɛk.tiv/ |
adjective /ad.ʒɛk.tiv/ |
adjectif /ad.ʒɛk.tif/
Tham khảo
- "adjectif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)