adjective
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.dʒɪk.tɪv/
![]() | [ˈæ.dʒɪk.tɪv] |
Tính từ[sửa]
adjective /ˈæ.dʒɪk.tɪv/
- Phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình.
- adjective colours — màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu
- adjective law (law adjective) — đạo luật phụ
- (Ngôn ngữ học) Có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ.
Danh từ[sửa]
adjective /ˈæ.dʒɪk.tɪv/
- (Ngôn ngữ học) Tính từ.
Tham khảo[sửa]
- "adjective". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)