Khác biệt giữa bản sửa đổi của “journal”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n robot Ajoute: de |
||
Dòng 16: | Dòng 16: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[en:journal]] |
[[en:journal]] |
||
[[et:journal]] |
[[et:journal]] |
||
[[ |
[[fi:journal]] |
||
[[fr:journal]] |
[[fr:journal]] |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[hu:journal]] |
[[hu:journal]] |
||
⚫ | |||
[[ko:journal]] |
|||
[[pl:journal]] |
[[pl:journal]] |
||
⚫ | |||
[[ta:journal]] |
[[ta:journal]] |
||
[[zh:journal]] |
[[zh:journal]] |
Phiên bản lúc 10:12, ngày 4 tháng 7 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈdʒɜː.nᵊl/
Danh từ
journal /ˈdʒɜː.nᵊl/
- Báo hằng ngày.
- Tạp chí.
- (Hàng hải) ; (thương nghiệp) nhật ký.
- (Số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện).
- (Kỹ thuật) Cổ trục, ngõng trục.
Tham khảo
- "journal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)