Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Dadibi - Tok Pisin - English dictionary: po dage dabe (bằng tiếng Anh), Papua New Guinea: SIL, tr. 7 IPA(ghi chú): [ũ] ų (chữ hoa Ų) Nguyên âm mũi hóa của u…
    4 kB (693 từ) - 18:11, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • Dadibi - Tok Pisin - English dictionary: po dage dabe (bằng tiếng Anh), Papua New Guinea: SIL, tr. 12 IPA(ghi chú): [ũ] Ų (chữ thường ų) Nguyên âm mũi hóa của…
    5 kB (808 từ) - 18:11, ngày 29 tháng 9 năm 2023