Bước tới nội dung

châu Đại Dương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Châu Đại Dương trên bản đồ

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəw˧˧ ɗa̰ːʔj˨˩ zɨəŋ˧˧ʨəw˧˥ ɗa̰ːj˨˨ jɨəŋ˧˥ʨəw˧˧ ɗaːj˨˩˨ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəw˧˥ ɗaːj˨˨ ɟɨəŋ˧˥ʨəw˧˥ ɗa̰ːj˨˨ ɟɨəŋ˧˥ʨəw˧˥˧ ɗa̰ːj˨˨ ɟɨəŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

châu Đại Dương

  1. Một khu vực địa lý bao gồm hàng nghìn hòn đảo nằm rải rác trên Thái Bình Dương.

Dịch

[sửa]