Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Punjab (Pakistan)”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir. Пакистан ― Pakistan ― Pakistan (Bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir) хәреф; А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ…80 kB (13.187 từ) - 16:27, ngày 31 tháng 8 năm 2024
- ظ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)IPA(ghi chú): /z/ ظ (z) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j)…139 kB (7.504 từ) - 17:24, ngày 30 tháng 9 năm 2024
- ﻇ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)/ ظ / ظ / ظ (z̤) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ظ (z̤) ở dạng đứng đầu. (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا (a), ب (b), پ…146 kB (8.260 từ) - 16:22, ngày 2 tháng 6 năm 2024
- ﻅ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)(z̤ / z̤ / z̤ / z̤) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ظ (z̤) ở dạng đứng riêng. (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا (a), ب (b)…151 kB (8.469 từ) - 16:13, ngày 3 tháng 9 năm 2024
- ﻂ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)IPA(ghi chú): /t̪ᵊ/ ﻂ (t̤) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng cuối. (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a)…145 kB (8.407 từ) - 16:19, ngày 3 tháng 3 năm 2024
- ﻆ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)(z̤ / z̤ / z̤ / z̤) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ظ (z̤) ở dạng đứng cuối. (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا (a), ب (b),…150 kB (8.449 từ) - 16:14, ngày 2 tháng 8 năm 2024
- ﻈ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)(z̤ / z̤ / z̤ / z̤) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ظ (z̤) ở dạng đứng giữa. (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا (a), ب (b),…149 kB (8.411 từ) - 16:00, ngày 1 tháng 7 năm 2024
- ص (thể loại Mục từ tiếng Punjab)ص (ṣ / ṣ / ṣ / ṣ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. صابَݨ ― ṣābaṇ ― xà phòng, xà bông (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا (a), ب (b)…161 kB (8.595 từ) - 16:15, ngày 6 tháng 10 năm 2024
- ﺻ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)ص (ṣ / ṣ / ṣ / ṣ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ص (ṣ) ở dạng đứng đầu. صابَݨ ― ṣābaṇ ― xà phòng, xà bông (Bảng chữ…170 kB (9.515 từ) - 16:18, ngày 3 tháng 11 năm 2024
- ﻁ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)IPA(ghi chú): /t̪ᵊ/ ﻁ (t̤) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng riêng. (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a)…148 kB (8.423 từ) - 16:18, ngày 2 tháng 4 năm 2024