Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    ﻉ (a) Chữ ع‎ (ain) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا‎ (a), ب‎ (b), پ‎ (p), ت‎ (t), ٹ‎ (ṭ)…
    49 kB (3.445 từ) - 16:38, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    [ə] ﻋ (a) Chữ ع‎ (ain) ở dạng đứng đầu trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. ‏عالَم‎ ― ʻālam ― thế giới, vũ trụ (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا‎…
    71 kB (4.582 từ) - 18:38, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir. Пакистан ― PakistanPakistan (Bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir) хәреф; А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ…
    80 kB (13.128 từ) - 08:07, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    ﻌ (a) Chữ ع‎ (ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. ‏بدمعاش‎ ― ਬਦਮਾਸ਼ (badm'āš) ― ranh con (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->:…
    80 kB (5.053 từ) - 16:36, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    IPA(ghi chú): /t̪ᵊ/ ﻂ (t̤) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط‎ (t̤) ở dạng đứng cuối. (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا‎ (a)…
    145 kB (8.244 từ) - 16:19, ngày 3 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    ﻊ (a) Chữ ع‎ (ain) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا‎ (a), ب‎ (b), پ‎ (p), ت‎ (t), ٹ‎ (ṭ)…
    104 kB (6.349 từ) - 16:38, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • غ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    IPA(ghi chú): /ɣ/ غ (ġaina) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. ‏غسل‎ ― ਗ਼ੁਸਲ (ġusal) ― tắm (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا‎ (a), ب‎…
    108 kB (6.223 từ) - 18:27, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • ط (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    IPA(ghi chú): /t̪ᵊ/ ط (t̤) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. ‏طِبّ‎ ― ਤਿੱਬ (t̤ibb) ― dược (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا‎ (a), ب‎…
    125 kB (6.689 từ) - 16:30, ngày 2 tháng 12 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    IPA(ghi chú): /ɣ/ ﻏ (ġaina) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ غ‎ (ġ) ở dạng đứng đầu. ‏غسل‎ ― ਗ਼ੁਸਲ (ġusal) (ġusal) ― việc tắm…
    127 kB (7.385 từ) - 16:27, ngày 4 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    IPA(ghi chú): /t̪ᵊ/ ﻃ (t̤) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط‎ (t̤) ở dạng đứng đầu. ‏طِبّ‎ ― ਤਿੱਬ (t̤ibb) ― dược (Bảng chữ…
    132 kB (7.434 từ) - 16:15, ngày 3 tháng 1 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    IPA(ghi chú): /ɣ/ ﻐ (ġaina) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ غ‎ (ġ) ở dạng đứng giữa. ‏مشغول‎ ― maśġūl ― bận rộn (Bảng chữ cái…
    135 kB (7.742 từ) - 16:25, ngày 5 tháng 10 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    IPA(ghi chú): /ɣ/ ﻎ (ġaina) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ غ‎ (ġ) ở dạng đứng cuối. ‏نابالغ‎ ― ਨਾਬਾਲਗ (nābālag) ― nhỏ, non…
    137 kB (7.838 từ) - 16:26, ngày 3 tháng 11 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Punjab)
    IPA(ghi chú): /t̪ᵊ/ ﻄ (t̤) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط‎ (t̤) ở dạng đứng giữa. ‏اَنْطاکِیَہ‎ ― ant̤ākiyah ― Antiochia…
    139 kB (7.774 từ) - 16:43, ngày 2 tháng 2 năm 2024