Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Punjab (Pakistan)”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- ﻉ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)ﻉ (a) Chữ ع (ain) ở dạng đứng riêng trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱)…49 kB (3.445 từ) - 16:38, ngày 1 tháng 10 năm 2023
- ﻋ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)[ə] ﻋ (a) Chữ ع (ain) ở dạng đứng đầu trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. عالَم ― ʻālam ― thế giới, vũ trụ (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a)…71 kB (4.582 từ) - 18:38, ngày 29 tháng 9 năm 2023
- dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir. Пакистан ― Pakistan ― Pakistan (Bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir) хәреф; А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ…80 kB (13.128 từ) - 08:07, ngày 22 tháng 2 năm 2024
- ﻌ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)[ə] ﻌ (a) Chữ ع (ain) ở dạng đứng giữa trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. بدمعاش ― ਬਦਮਾਸ਼ (badm'āš) ― ranh con (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا…80 kB (5.053 từ) - 16:36, ngày 1 tháng 10 năm 2023
- ﻂ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)IPA(ghi chú): /t̪ᵊ/ ﻂ (t̤) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng cuối. (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a)…145 kB (8.244 từ) - 16:19, ngày 3 tháng 3 năm 2024
- ﻊ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)[ə] ﻊ (a) Chữ ع (ain) ở dạng đứng cuối trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱)…104 kB (6.349 từ) - 16:38, ngày 1 tháng 10 năm 2023
- غ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)IPA(ghi chú): /ɣ/ غ (ġaina) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. غسل ― ਗ਼ੁਸਲ (ġusal) ― tắm (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b)…108 kB (6.223 từ) - 18:27, ngày 29 tháng 9 năm 2023
- ﻁ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)IPA(ghi chú): /t̪ᵊ/ ﻁ (t̤) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng riêng. (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a)…148 kB (8.252 từ) - 16:18, ngày 2 tháng 4 năm 2024
- ط (thể loại Mục từ tiếng Punjab)IPA(ghi chú): /t̪ᵊ/ ط (t̤) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab. طِبّ ― ਤਿੱਬ (t̤ibb) ― dược (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b)…125 kB (6.689 từ) - 16:30, ngày 2 tháng 12 năm 2023
- ﻏ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)IPA(ghi chú): /ɣ/ ﻏ (ġaina) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng đầu. غسل ― ਗ਼ੁਸਲ (ġusal) (ġusal) ― việc tắm (Bảng…127 kB (7.385 từ) - 16:27, ngày 4 tháng 9 năm 2023
- ﻐ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)IPA(ghi chú): /ɣ/ ﻐ (ġaina) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng giữa. مشغول ― maśġūl ― bận rộn (Bảng chữ cái Shahmukhi)…135 kB (7.742 từ) - 16:25, ngày 5 tháng 10 năm 2023
- ﻄ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)IPA(ghi chú): /t̪ᵊ/ ﻄ (t̤) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng giữa. اَنْطاکِیَہ ― ant̤ākiyah ― Antiochia (Bảng…139 kB (7.774 từ) - 16:43, ngày 2 tháng 2 năm 2024
- ﻎ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)IPA(ghi chú): /ɣ/ ﻎ (ġaina) Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ غ (ġ) ở dạng đứng cuối. نابالغ ― ਨਾਬਾਲਗ (nābālag) ― nhỏ, non (Bảng…137 kB (7.838 từ) - 16:26, ngày 3 tháng 11 năm 2023
- ﻃ (thể loại Mục từ tiếng Punjab)IPA(ghi chú): /t̪ᵊ/ ﻃ (t̤) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng đầu. طِبّ ― ਤਿੱਬ (t̤ibb) ― dược (Bảng chữ cái…132 kB (16.048 từ) - 16:15, ngày 3 tháng 1 năm 2024