ظ
Chữ Ả Rập
[sửa]
|
Từ nguyên
[sửa]Xuất phát từ ط (ṭ), và nguyên bản viết như vậy khi loại suy với truyền thống Nabate, vì các đồng nguyên Nabate của âm Ả Rập /ðˤ/ đều không phân biệt khi dùng 𐢋 (ṭ).
Mô tả
[sửa]ظ (zah)
- Chữ Ả Rập zah.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ظ | ـظ | ـظـ | ظـ |
Tiếng Ả Rập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ẓāʔ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập.
- أغاظ ― ʔaḡāẓa ― làm nổi giận
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
[sửa]- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 226
Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
[sửa]- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 555
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập vùng Hejar) ة, ڤ, ت ش, پ, ء, ي, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Ả Rập Nam Levant
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Nam Levant.
- ظنّ ― ẓann ― nghĩ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập Tchad
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 17 ظا trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
Tham khảo
[sửa]- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad
Tiếng Aceh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Adygea
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- (cũ) Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.
Xem thêm
[sửa]- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
[sửa]Tiếng Afrikaans
[sửa]Latinh | Z z |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Afrikaans) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, ݗ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ك, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Albani
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (dh)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo
[sửa]- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (d)
- (cổ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Alchamiada.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Avar
[sửa]Kirin | Тӏв (Tʼw) тӏв (tʼw) |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Latinh | Ţv ţv |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (ţv)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Avar) ا, آ (ʔā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), ح (ḥ), خ (ḵ), څ, د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), ڗ, ژ, س (s), ش (š), ص (ṣ), ڝ, ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ڨ (g), ک, ݤ, گ (g), ل (l), ڸ, ڸّ, م (m), ن (n), ھ, ه (h), و (w), ي (y)
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Latinh | Z z |
---|---|
Kirin | З з |
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ Ả Rập ظا trong bảng chữ cái Azeri.
- ظفر ― zəfər ― chiến thắng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Azeri) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, ڴ, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Ba Tư
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [zɑː]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [zɒː]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [zɔ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [زا], Dari: [زا] ,[زoی]
- Iran: [زا]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | zā |
Dari? | zā, zoy |
Iran? | zâ |
Tajik? | zo |
Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (zā,zoy)
- Chữ cái thứ 20 (ظا) trong bảng chữ cái Ba Tư.
- ظاهر ― zâher ― phía ngoài
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
[sửa]- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 410
Tiếng Balanta-Ganja
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Balanta-Ganja) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ݝ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݧ, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]- Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo
Tiếng Balti
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
Tham khảo
[sửa]- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Bashkir) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ﺡ, خ, ﺩ, ذ, ﺭ, ﺯ, ژ, ﺱ, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ﮒ, ل, م, ن, ڭ, ه, و, ۇ, ۋ, ي, ئ
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | জ় |
---|---|
Latinh | Z z |
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập phương ngữ Noakhailla.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập phương ngữ Noakhailla) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ں, ه, ھ, و, ي
Tiếng Bồ Đào Nha cổ
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (d)
- (cổ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Alchamiada.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Brahui
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (z), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ź), س (s), ش (ś), ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ڷ (ł), م (m), ن (n), ں (̃), و (o), ه, ى, ے (e), ء
Tham khảo
[sửa]- iJunoon (2023) “heart”, trong Brahui dictionary[2]
- Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, tr. I
Tiếng Bukhara
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bukhara.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Bukhara) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ى
Tiếng Burushaski
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Burushaski) حرف-->: ا/آ, ݳ, ݴ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ݘ, ݼ, څ, ح, خ, د, ڎ, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ݽ, ص, ڞ, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ں, و, ݸ, ݹ, ه, ھ, ء, ی, ݵ, ݶ, ݷ, ݺ, ے, ݻ
Tiếng Chagatai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chagatai) ا/آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ڴ, ل, م, ن, و, ه, ى, ﺀ
Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | З (Z) з (z) |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Latinh | Z z |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (z)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /z/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ص (ṣ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)
Tiếng Chittagong
[sửa]Bengal | জ় |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Latinh | Z z |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chittagong.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chittagong) ا,ب,پ,ت,ٹ,ث,ج,چ,ح,خ,د,ڈ,ذ,ر,ڑ,ز,س,ش,ص,ض,ط,ظ,ع,غ,ڠ,ف,ق,ک,گ,ل,م,ن,ں,ه,ھ,و,ي
Tiếng Comoros Maore
[sửa]Latinh | Dhw dhw |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (dhw)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Comoros Maore) ا, ب, پ, ت, تّ, ث, ج, چ, ح, خ, د, دّ, ذ, ر, ز, زّ, س, سّ, ش, شّ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ڤ, ق, ك, ڬ, ل, م, ن, نّ, ه, و, ي
Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | З (Z) з (z) |
---|---|
Latinh | Z z |
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Dargwa) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ڝ, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ی
Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ޡ (ẓ) |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Dives Akuru | 𑤯 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (zo)
- Chữ âm Ả Rập của ޡ (ẓ).
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ں, و, ہ, ی, ے
Tiếng Domari
[sửa]Latinh | Ẓ ẓ |
---|---|
Hebrew | טֿ |
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Domari) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, ﮬ, و, ۋ ڤ, ي, لا, ء, ى, أ, آ, ة
Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (s)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003) ا, ب, ت, پ, ث, ٿ, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ڌ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ڞ, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ڨ, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ه, و, ى
Tiếng Fula
[sửa]Latinh | J j |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Adlam | 𞤶𞥈 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (j/z)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Fula) ا, ب, بٴ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڢ, ݠ, ق, ک, ل, م, ن, نغ, ه, و, ي, يٴ, ي۟, ء
Tiếng Gawar-Bati
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ڄ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݫ, س, ش, ݭ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ݪ, م, ن, ݨ, ں, ہ, ء, و, ی, ے
Tiếng Gilak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak.
- زیمین شکل نأشتی و خالی بو و ظولمأت، جولفٚ آبأنَ بپوشأنهبو و خودا روح، آبأنٚ جور دوأرستی.
- zaman shkel nashta w khala bw w zwlmat, jwlfٚ abanَ bpewshanhbw w khwda rwh, abanٚ jwr dwarsta.
- Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Gilak) ا, أ, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ۊ, ٶ, ی, ي, ئ, ه
Tham khảo
[sửa]- Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۱ (bằng tiếng Gilak)
Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | ઝ઼ |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập phương ngữ Lisan ud-Dawat) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, لؕ, م, ن, ݨ, ں, (ن٘) و, ہ, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Harari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (ż)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Harari) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ݘ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ك, ڬ, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]- ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara)
Tiếng Hausa
[sửa]Latinh | Z z |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa.
Xem thêm
[sửa]- (Bộ chữ Ajami tiếng Hausa) أ, ب, ٻ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ط, ظ, ڟ, ق, ک, ل, م, ن, ص, ض, ع, غ, ࢻ/ ف, س, ش, ه, و, ی, ۑ, ݣ, ࣃ, ࣄ
Tiếng Hazara
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Hazara.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Hazara) آ/ا, ب, پ, ت, ټ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ډ, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, گ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻭ, ﻩ, ی
Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | З з |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Latinh | Z z |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- (cũ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Ingush trước đây) ا, ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), څ, ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ࢮ, ر (r), ز (z), ژ, س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ڢ (f), ڥ, ق (q), ڨ (g), ك (k), ڭ (g), ڮ, ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tiếng Java
[sửa]Latinh | Z z |
---|---|
Java | ꦘ꦳ |
Pegon | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (z)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | Жь жь |
---|---|
Latinh | Ž’ ž’ |
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ž’)
Tham khảo
[sửa]- Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, tr. 22
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Kalam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z̤)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Kalam) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ڄ, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ݭ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ݪ, م, ن, ں, و, ه, ء, ى, ھ
Tiếng Karakhanid
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Karakhanid) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ﺙ, ج, چ, ح, خ, ﺩ, ﺫ, ﺭ, ﺯ, ﮊ, س, ش, ﺹ, ﺽ, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ﻙ, گ, ﯓ, ل, م, ن, و, ه, ﻻ, ى
Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | ظ |
---|---|
Devanagari | ज़ |
Sharada |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
[sửa]Ả Rập | ظ |
---|---|
Latinh | Z z |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Khalaj) ا, ب, پ, ت, ﺙ, ج, چ, ﺡ, خ, د, ﺫ, ر, ز, ژ, س, ش, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ڴ, ل, م, ن, و, ه, ى, ﺀ
Tiếng Khowar
[sửa]Ả Rập | ظ |
---|---|
Latinh | Z z |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo
[sửa]- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65
Tiếng Khwarezm
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ظ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ظ</span>” bên trên.
Khwarezm | 𐾸 (z) |
---|---|
Aram | 𐡆 |
Sogdia cổ | 𐼈 |
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khwarezm) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ڤ, ﻕ, ک, گ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻭ, ﻩ, ی
Tiếng Kohistan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kohistan.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Kohistan) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, حً, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, رً, ژ, س, ش, سً, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ڻ, ں, و, وْ, ہ, ی, یْ, ے, ء
Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | З (Z) з (z) |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Latinh | Z z |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [z]
Chữ cái
[sửa]ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kumyk trước năm 1929) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, تس, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڭ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ۏ, ۉ, ۋ, ی, ء
Tiếng Kumzar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumzar.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Kumzar) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ۺ, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ﻯ, ﻻ
Tiếng Kundal Shahi
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái Shina zah ghi tiếng Kundal Shahi.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shina) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, څ, ځ, ڇ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے,
Tiếng Kutch
[sửa]Gujarat | જ઼ (za) |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kutch.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Kutch) ا,ب,ٻ,ڀ (ڀ),ت,ٿ,ٽ (ٽ),ٺ (ٺ),ث,پ,ج,جھ,ڄ,ڃ (ڃ),چ,ڇ,ح,خ,د,ڌ,ڏ,ڊ,ڍ,ذ,ر,ڙ,ز,س,ش,ص,ض,ط,ظ,ع,غ,ف,ڦ,ق,ڪ,ک,گ,گھ,ڳ,ڱ,ل,م,ن,ڻ,و,ه,ھ,ي
Tiếng Lahnda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ࣇ, م, ن, ݨ, ں, ہ, و, ی, ے
Tham khảo
[sửa]- Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 210
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | З (Z) з (z) |
---|---|
Latinh | Z z |
Ả Rập | ظ |
Gruzia | ზ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Lak trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ڝ, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ګ, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Lezgi
[sửa]Kirin | З (Z) з (z) |
---|---|
Latinh | Z z |
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي, آ
Tham khảo
[sửa]- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Mã Lai
[sửa]Latinh | Z z |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]- (tên chữ cái) IPA(ghi chú): [zɔ]
- (âm vị, đầu âm tiết) IPA(ghi chú): [z]
- (âm vị, cuối âm tiết) IPA(ghi chú): [s]
Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Malagasy
[sửa]Latinh | Z z |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (z)
- (cổ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorabe.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Sorabe) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ڊ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ڡ, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Marwar
[sửa]Devanagari | ज़ (za) |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (z)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Marwar.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Marwar) ا,ب,ﺑﻬ,ٻ,ٻه,پ,ﭘﻬ,ت,ﺗﻬ,ٹ,ٹه,ث,ج,ﺟﻬ,چ,ﭼﻬ,ح,خ,ذ,ڏ,ڏه,ر,ڑ,ڑه,ز,زه,س,د,ده,ڈ,ڈه,ﺳﻬ,ش,ﺷﻬ,سٛ,سٛه,ص,ض,ط,ظ,ع,غ,ف,ک,ﮐﻬ,گ,ﮔﻬ,ل,ﻟﻬ,ݪ,ݪه,م,ﻣﻬ,ن,ﻧﻬ,ں,ݨ,ݨﻬ,و,ه,ی
Tiếng Mazandaran
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran.
- که یکدفعه فرشتۀ خِداوند بر طَرِف راست بُخورسوز هِرِستا و بر زِکریا ظاهر بَییه.
- keh akedf'eh frshtۀ khِdawnd br tَrِf rast bukhwrswz hِrِsta w br zِkeraa zahr bَaah.
- Bấy giờ có một thiên-sứ của Chúa hiện ra cùng Xa-cha-ri, đứng bên hữu bàn-thờ xông hương. (Luca 1:11)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Mazandaran) ا, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 1 (bằng tiếng Mazandaran)
Tiếng Mogholi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Mogholi) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, ه, و, ى
Tiếng Mozarab
[sửa]Ả Rập | ظ |
---|---|
Hebrew | ז (z) |
Latinh | Z z |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Mozarab) ا (ə), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف, ق, ﻙ, ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي
Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo
[sửa]- داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 499
Tiếng Oromo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (ż)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Oromo) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]- Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 76
Tiếng Pashtun
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ط, ﻅ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
[sửa]- “ظ”, trong Pashto Dictionary, Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ظ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ڇ, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Punjab
[sửa]Shāhmukhī | ظ |
---|---|
Gurmukhī | ਜ਼ (za) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (z)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [z]
Chữ cái
[sửa]ظ (z)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ظ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴎 |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Miến | ဇ |
Bengal | জ় |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Rohingya) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ي, ء, ࢪ, ࢫ, ࢬ
Tiếng Saho
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]- Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary, Asmara: Sabur Printing Services, tr. 89
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | ظ |
---|---|
Devanagari | ज़ |
Gurmukhi | ਜ਼ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z̤ / z̤ / z̤ / z̤)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki.
- لفظ ― lfz̤ ― từ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | ظ |
---|---|
Devanagari | ज़ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Shina) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, څ, ځ, ڇ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے, پھ, تھ, ٹھ, چھ, ڇھ, څھ, کھ
Tiếng Shina Kohistan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan.
- ظالم ― zālim ― kẻ độc tài
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ڇ, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ڦ, ق, ک, گ, ڱ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ہ, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | ظ |
---|---|
Devanagari | ज़ |
Sindh | |
Khojki | |
Gurmukhi | ਜ਼ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Sindh) ا,ب,ٻ,ڀ (ڀ),ت,ٿ,ٽ (ٽ),ٺ (ٺ),ث,پ,ج,ڄ,جھ,ڃ (ڃ),چ,ڇ,ح,خ,د,ڌ,ڏ,ڊ,ڍ,ذ,ر,ڙ,ز,س,ش,ص,ض,ط,ظ,ع,غ,ف,ڦ,ق,ڪ,ک,گ,ڳ,گھ,ڱ,ل,م,ن,ڻ,و,ھ,ه,ي
Tham khảo
[sửa]- Pakistan Bible Society (1962), Sindhi Bible, پيدائش 8 (bằng tiếng Sindh)
Tiếng Siwi
[sửa]Tifinagh | ⴺ |
---|---|
Latinh | Z z |
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ḍ)
- Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tiếng Somali
[sửa]Latinh | D d Z z |
---|---|
Wadaad | ظ |
Osmanya | 𐒆 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (d, z)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Wadaad) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ڎ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ي, ء
Tiếng Sunda
[sửa]Latinh | Z z |
---|---|
Sunda | ᮐ (za) |
Pegon | ظ |
Cacarakan | ꦘ꦳ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Swahili
[sửa]Latinh | Dh dh |
---|---|
Pegon | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (dh)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Swahili) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Tabasaran
[sửa]Kirin | З (Z) з (z) |
---|---|
Latinh | Z z |
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي
Tiếng Tachawit
[sửa]Tifinagh | ⴺ (ḍ) |
---|---|
Latinh | Ḍ ḍ |
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ḍ)
- Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | З (Z) з (z) |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Latinh | Z z |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ba Tư tiếng Tajik) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, گ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻭ, ﻩ, ى
Tiếng Talysh
[sửa]Ba Tư | ظ |
---|---|
Latinh | Z z |
Kirin | З з |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Talysh) ا, آ, اَ, اِ, اُ, او, ای, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ى,
Tiếng Tamazight Trung Atlas
[sửa]Tifinagh | ⴺ (ḍ) |
---|---|
Latinh | Ḍ ḍ |
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ḍ)
- Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tham khảo
[sửa]- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (ẓ)
- (Hồi giáo) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Arwi.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Arwi) ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڊ, ڍ, ذ, ض, صٜ, ص, ش, س, ز, ڔ, ر, ۻ, ط, ظ, ع, ࢳ, غ, ف, ڣ, ق, ك, ࢴ, ل, م, ن, ڹ, ݧ, ه, و, ی
Tiếng Tarifit
[sửa]Tifinagh | ⴺ (ḍ) |
---|---|
Latinh | Ḍ ḍ |
Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (ḍ)
- Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tiếng Tatar
[sửa]Kirin | З (Z) з (z) |
---|---|
Ả Rập | ظ ذ (ذ) ز (ز) |
Latinh | Z z |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập İske imlâ tiếng Tatar (trước năm 1920).
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập İske imlâ trước 1920) آ, ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﮎ, گ, ﯓ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ﯞ, ی
- (Bảng chữ cái Ả Rập Yaña imlâ 1920-1927) ئا, ئە, پ, ب, ت, ج, چ, ح, د, ر, ز, ژ, س, ش, ع, ﻑ, ﻕ, ﮎ, گ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻭ, ی
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Kirin | З з |
---|---|
Ả Rập | ظ |
Latinh | Z z |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, گ, ﯓ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻭ, ﻩ, ﻻ, ی
Tiếng Ternate
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Ternate, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập.