ظ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ط‎, , , ,

Chữ Ả Rập[sửa]


ظ U+0638, ظ
ARABIC LETTER ZAH
ط
[U+0637]
Arabic ع
[U+0639]

Từ nguyên[sửa]

Xuất phát từ ط (), và nguyên bản viết như vậy khi loại suy với truyền thống Nabate, vì các đồng nguyên Nabate của âm Ả Rập /ðˤ/ đều không phân biệt khi dùng 𐢋 ().

Mô tả[sửa]

ظ (zah)

  1. Chữ Ả Rập zah.
Dạng đứng riêng Dạng cuối Dạng giữa Dạng đầu
ظ ـظ ـظـ ظـ

Tiếng Ả Rập[sửa]

Wikipedia tiếng Ả Rập có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (ẓāʔ)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập.
    أغاظʔaḡāẓalàm nổi giận

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 226

Tiếng Ả Rập Ai Cập[sửa]

Wikipedia tiếng Ả Rập Ai Cập có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ Ả Rập ظه tại Ai Cập.
    محظوظmaḥūmay mắn

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 555

Tiếng Ả Rập Hijazi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ Ả Rập ظا vùng Hejar.
    ظلillcái bóng

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ả Rập Nam Levant[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Nam Levant.
    ظنّannnghĩ

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ả Rập Tchad[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 17 ظا trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad

Tiếng Aceh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Adygea[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. () Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.

Xem thêm[sửa]

  • Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927


Tham khảo[sửa]

  1. العربية: الأديغية بالأبجدية العربية من كتاب 1924

Tiếng Afrikaans[sửa]

Latinh Z z
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Albani[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (dh)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)

Tiếng Aragon[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (d)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Alchamiada.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Avar[sửa]

Kirin Тӏв (Tʼw) тӏв (tʼw)
Ả Rập ظ
Latinh Ţv ţv

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (ţv)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Azerbaijan[sửa]

Latinh Z z
Kirin З з
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ Ả Rập ظا trong bảng chữ cái Azeri.
    ظفرzəfərchiến thắng

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ba Tư[sửa]

Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

 

  • Ngữ âm tiếng Ba Tư:
Truyền thống: [زا], Dari: [زا] ,[زoی]
Iran: [زا]
Âm đọc
Cổ điển?
Dari? zā, zoy
Iran?
Tajik? zo

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (zā,zoy)

  1. Chữ cái thứ 20 (ظا) trong bảng chữ cái Ba Tư.
    ظاهر⁩zâherphía ngoài

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 410

Tiếng Balanta-Ganja[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo

Tiếng Balti[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN

Tiếng Bashkir[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bengal[sửa]

Bengal জ়
Latinh Z z
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập phương ngữ Noakhailla.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bồ Đào Nha cổ[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (d)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Alchamiada.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Pablo Gil, colección de textos aljamiados, 1888. Zaragoza, España

Tiếng Brahui[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. iJunoon (2023) “heart”, trong Brahui dictionary[2]
  2. Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, tr. I

Tiếng Bukhara[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bukhara.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Burushaski[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Chagatai[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai.
    لفظlafatừ ngữ

Xem thêm[sửa]

Tiếng Chechen[sửa]

Kirin З (Z) з (z)
Ả Rập ظ
Latinh Z z

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. () Chữ Ả Rập biểu thị âm /z/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.

Xem thêm[sửa]

  • (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (), ج (j), چ (č), ح (), خ (), د (d), ذ (), ر (r), ز (z), س (s), ص (), ط (), ظ (), ع (ʕ), غ (), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)

Tiếng Chittagong[sửa]

Bengal জ়
Ả Rập ظ
Latinh Z z

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ ()

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chittagong.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Comoros Maore[sửa]

Latinh Dhw dhw
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (dhw)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Dargwa[sửa]

Kirin З (Z) з (z)
Latinh Z z
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Dhivehi[sửa]

Thaana ޡ ()
Ả Rập ظ
Dives Akuru 𑤯

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (zo)

  1. Chữ âm Ả Rập của ޡ ().

Xem thêm[sửa]

Tiếng Dogri[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Domari[sửa]

Latinh
Hebrew טֿ
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Đông Hương[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (s)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Fula[sửa]

Latinh J j
Ả Rập ظ
Adlam 𞤶𞥈

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (j/z)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Gawar-Bati[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Gilak[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak.
    زیمین شکل نأشتی و خالی بو و ظولمأت، جولفٚ آبأنَ بپوشأنه‌بو و خودا روح، آبأنٚ جور دوأرستی.
    zaman shkel nashta w khala bw w zwlmat, jwlfٚ abanَ bpewshanh‌bw w khwda rwh, abanٚ jwr dwarsta.
    Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۱ (bằng tiếng Gilak)

Tiếng Gujarat[sửa]

Gujarat ઝ઼
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Harari[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (ż)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Amhara" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Hausa[sửa]

Latinh Z z
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Hazara[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Hazara.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ingush[sửa]

Kirin З з
Ả Rập ظ
Latinh Z z

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. () Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Java[sửa]

Latinh Z z
Java ꦘ꦳
Pegon ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Abjad Pegon

Tiếng Kabardia[sửa]

Kirin Жь жь
Latinh Ž’ ž’
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (ž’)

  1. () Chữ cái Ả Rập tương ứng với жь (ź) trong tiếng Kabardia.

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
  2. Bảng chữ cái tiếng Kabardia
  3. Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881

Tiếng Kalam[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Karakhanid[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kashmir[sửa]

Ả Rập ظ
Devanagari ज़
Sharada

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages

Tiếng Khalaj[sửa]

Ả Rập ظ
Latinh Z z

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Khowar[sửa]

Ả Rập ظ
Latinh Z z

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65

Tiếng Khwarezm[sửa]

Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ظ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ظ</span>” bên trên.

Khwarezm 𐾸 (z)
Aram 𐡆
Sogdia cổ 𐼈
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kohistan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kohistan.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kumyk[sửa]

Kirin З (Z) з (z)
Ả Rập ظ
Latinh Z z

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kumzar[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumzar.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kundal Shahi[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái Shina zah ghi tiếng Kundal Shahi.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Kutch[sửa]

Gujarat જ઼ (za)
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kutch.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Lahnda[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda.
    نظرآبادnazarabadthành phố Nazarabad, Iran

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 210

Tiếng Lak[sửa]

Kirin З (Z) з (z)
Latinh Z z
Ả Rập ظ
Gruzia

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Lezgi[sửa]

Kirin З (Z) з (z)
Latinh Z z
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Mã Lai[sửa]

Wikipedia tiếng Mã Lai có bài viết về:
Latinh Z z
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Malagasy[sửa]

Latinh Z z
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. (cổ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorabe.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Marwar[sửa]

Devanagari ज़ (za)
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Marwar.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Mazandaran[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran.
    که یکدفعه فرشتۀ خِداوند بر طَرِف راست بُخورسوز هِرِستا و بر زِکریا ظاهر بَییه.
    keh akedf'eh frshtۀ khِdawnd br tَrِf rast bukhwrswz hِrِsta w br zِkeraa zahr bَaah.
    Bấy giờ có một thiên-sứ của Chúa hiện ra cùng Xa-cha-ri, đứng bên hữu bàn-thờ xông hương. (Luca 1:11)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 1 (bằng tiếng Mazandaran)

Tiếng Mogholi[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Mozarab[sửa]

Ả Rập ظ
Hebrew ז (z)
Latinh Z z

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Nam Uzbek[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

    1. داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 499

Tiếng Oromo[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (ż)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Pashtun[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Pashtun.
    تلفظtalaffozphát âm

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ظ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press

Tiếng Phalura[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Punjab[sửa]

Shāhmukhī ظ
Gurmukhī ਜ਼ (za)

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Qashqai[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Rohingya[sửa]

Hanifi 𐴎
Ả Rập ظ
Miến
Bengal জ়

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Saho[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script

Tiếng Saraiki[sửa]

Ả Rập ظ
Devanagari ज़
Gurmukhi ਜ਼

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (/ z̤‍ / ‍z̤‍ / ‍z̤)

  1. Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki.
    لفظlfz̤từ

Xem thêm[sửa]

Tiếng Shina[sửa]

Ả Rập ظ
Devanagari ज़

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Shina Kohistan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan.
    ظالمzālimkẻ độc tài

Xem thêm[sửa]

Tiếng Sindh[sửa]

Wikipedia tiếng Sindh có bài viết về:
Ả Rập ظ
Devanagari ज़
Sindh
Khojki
Gurmukhi ਜ਼

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh.
    ظرفzarftrạng từ

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Pakistan Bible Society (1962), Sindhi Bible, پيدائش 8 (bằng tiếng Sindh)

Tiếng Siwi[sửa]

Tifinagh
Latinh Z z
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Somali[sửa]

Latinh D d
Z z
Wadaad ظ
Osmanya 𐒆

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (d, z)

  1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Sunda[sửa]

Latinh Z z
Sunda (za)
Pegon ظ
Cacarakan ꦘ꦳

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Abjad Pegon

Tiếng Swahili[sửa]

Latinh Dh dh
Pegon ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (dh)

  1. Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tabasaran[sửa]

Kirin З (Z) з (z)
Latinh Z z
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tachawit[sửa]

Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tajik[sửa]

Kirin З (Z) з (z)
Ả Rập ظ
Latinh Z z

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928.
    ظرفзарф (zarf)đĩa

Xem thêm[sửa]

Tiếng Talysh[sửa]

Ba Tư ظ
Latinh Z z
Kirin З з

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tamazight Trung Atlas[sửa]

Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN

Tiếng Tamil[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ ()

  1. (Hồi giáo) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Arwi.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tarifit[sửa]

Tifinagh ()
Latinh
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tatar[sửa]

Kirin З (Z) з (z)
Ả Rập ظ ذ‎‎ (ذ‎‎) ز‎‎ (ز‎‎)
Latinh Z z

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập İske imlâ tiếng Tatar (trước năm 1920).

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tatar Crưm[sửa]

Kirin З з
Ả Rập ظ
Latinh Z z

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. (cũ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ternate[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Ternate, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
    ظارzarmột cách rõ ràng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 647

Tiếng Tigre[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Torwali[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
    ظٌ‌یًا尊严phẩm giá

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tuareg[sửa]

Tifinagh
Latinh
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ()

  1. Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Turk Khorasan[sửa]

Kirin З з
Ả Rập ظ
Latinh Z z

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Turk Khorezm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 21 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Turkmen[sửa]

Latinh Z z
Kirin З з
Ả Rập ظ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Urdu[sửa]

Wikipedia tiếng Urdu có bài viết về:
Ả Rập ظ
Hebrew ז‎‎

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bảng abjad tiếng Urdu.
    ظلمzulmsự bất công

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 722

Tiếng Ushojo[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ ((z))

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo.
    ظاہرzāhirhiển nhiên

Xem thêm[sửa]

Tiếng Uzbek[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ / ظ‍ / ‍ظ‍ / ‍ظ (z)

  1. () Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Uzbek Arabic Nastaliq Alphabet

Tiếng Wakhi[sửa]

Ả Rập ظ
Kirin З (Z) з (z)
Latinh Z z

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ظ (z)

  1. Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.

Xem thêm[sửa]