ظ
Chữ Ả Rập
[sửa]
| ||||||||
Từ nguyên
Xuất phát từ ط (ṭ), và nguyên bản viết như vậy khi loại suy với truyền thống Nabate, vì các đồng nguyên Nabate của âm Ả Rập /ðˤ/ đều không phân biệt khi dùng 𐢋 (ṭ).
Mô tả
ظ (zah)
- Chữ Ả Rập zah.
| Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
|---|---|---|---|
| ظ | ـظ | ـظـ | ظـ |
Tiếng Ả Rập
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ẓāʔ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập.
- أغاظ ― ʔaḡāẓa ― làm nổi giận
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 226
Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 555
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập Nam Levant
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập Nam Levant.
- ظنّ ― ẓann ― nghĩ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập Tchad
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 17 ظا trong bảng chữ cái Ả Rập Tchad.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad
Tiếng Aceh
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Adygea
[sửa]Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- (cũ) Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927.
Xem thêm
[sửa]- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
Tiếng Afrikaans
[sửa]| Latinh | Z z |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Albani
[sửa]Chữ cái
ظ (dh)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Elifba trước năm 1911.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Aragon
[sửa]Chữ cái
ظ (d)
- (cổ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Alchamiada.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Avar
[sửa]| Kirin | Тӏв (Tʼw) тӏв (tʼw) |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
| Latinh | Ţv ţv |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ (ţv)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]| Latinh | Z z |
|---|---|
| Kirin | З з |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ Ả Rập ظا trong bảng chữ cái Azeri.
- ظفر ― zəfər ― chiến thắng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư
[sửa]Cách phát âm
- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [zɑː]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [zɒː]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [zɔ]
| Âm đọc | |
|---|---|
| Cổ điển? | zā |
| Dari? | zā, zoy |
| Iran? | zâ |
| Tajik? | zo |
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (zā,zoy)
- Chữ cái thứ 20 (ظا) trong bảng chữ cái Ba Tư.
- ظاهر ― zâher ― phía ngoài
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 410
Tiếng Balanta-Ganja
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo
Tiếng Balti
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bengal
[sửa]| Bengal | জ় |
|---|---|
| Latinh | Z z |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập phương ngữ Noakhailla.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bồ Đào Nha cổ
[sửa]Chữ cái
ظ (d)
- (cổ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Alchamiada.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Brahui
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- iJunoon (2023) “heart”, trong Brahui dictionary
- Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, tr. I
Tiếng Bukhara
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bukhara.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Burushaski
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chagatai
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]| Kirin | З (Z) з (z) |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
| Latinh | Z z |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ (z)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /z/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chittagong
[sửa]| Bengal | জ় |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
| Latinh | Z z |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chittagong.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Comoros Maore
[sửa]| Latinh | Dhw dhw |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (dhw)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dargwa
[sửa]| Kirin | З (Z) з (z) |
|---|---|
| Latinh | Z z |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dhivehi
[sửa]| Thaana | ޡ (ẓ) |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
| Dives Akuru | 𑤯 |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ (zo)
- Chữ âm Ả Rập của ޡ (ẓ).
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri trước đây.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Domari
[sửa]| Latinh | Ẓ ẓ |
|---|---|
| Hebrew | טֿ |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (s)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Fula
[sửa]| Latinh | J j |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
| Adlam | 𞤶𞥈 |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ (j/z)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gawar-Bati
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gilak
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak.
- زیمین شکل نأشتی و خالی بو و ظولمأت، جولفٚ آبأنَ بپوشأنهبو و خودا روح، آبأنٚ جور دوأرستی.
- zaman shkel nashta w khala bw w zwlmat, jwlfٚ abanَ bpewshanhbw w khwda rwh, abanٚ jwr dwarsta.
- Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Gujarat
[sửa]| Gujarat | ઝ઼ |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Harari
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ (ż)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara)
Tiếng Hausa
[sửa]| Latinh | Z z |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hazara
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Hazara.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingush
[sửa]| Kirin | З з |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
| Latinh | Z z |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- (cũ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ingush.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Java
[sửa]| Latinh | Z z |
|---|---|
| Java | ꦘ꦳ |
| Pegon | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ (z)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ Pegon tiếng Java.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Kabardia
[sửa]| Kirin | Жь жь |
|---|---|
| Latinh | Ž’ ž’ |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ž’)
- (cũ) Chữ cái Ả Rập tương ứng với жь (ź) trong tiếng Kabardia.
Tham khảo
- Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, tr. 22
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Kalam
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z̤)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karakhanid
[sửa]Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kashmir
[sửa]| Ả Rập | ظ |
|---|---|
| Devanagari | ज़ |
| Sharada | |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
[sửa]| Ả Rập | ظ |
|---|---|
| Latinh | Z z |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khowar
[sửa]| Ả Rập | ظ |
|---|---|
| Latinh | Z z |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65
Tiếng Khwarezm
[sửa]| Khwarezm | 𐾸 (z) |
|---|---|
| Aram | 𐡆 |
| Sogdia cổ | 𐼈 |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kohistan
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kohistan.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kumyk
[sửa]| Kirin | З (Z) з (z) |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
| Latinh | Z z |
Cách phát âm
- IPA: [z]
Chữ cái
ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumyk.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kumzar
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumzar.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kundal Shahi
[sửa]Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái Shina zah ghi tiếng Kundal Shahi.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kutch
[sửa]| Gujarat | જ઼ (za) |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kutch.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lahnda
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 210
Tiếng Lak
[sửa]| Kirin | З (Z) з (z) |
|---|---|
| Latinh | Z z |
| Ả Rập | ظ |
| Gruzia | ზ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lak.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lezgi
[sửa]| Kirin | З (Z) з (z) |
|---|---|
| Latinh | Z z |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Mã Lai
[sửa]| Latinh | Z z |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Malagasy
[sửa]| Latinh | Z z |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ (z)
- (cổ) Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Sorabe.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Marwar
[sửa]| Devanagari | ज़ (za) |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ (z)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Marwar.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mazandaran
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran.
- که یکدفعه فرشتۀ خِداوند بر طَرِف راست بُخورسوز هِرِستا و بر زِکریا ظاهر بَییه.
- keh akedf'eh frshtۀ khِdawnd br tَrِf rast bukhwrswz hِrِsta w br zِkeraa zahr bَaah.
- Bấy giờ có một thiên-sứ của Chúa hiện ra cùng Xa-cha-ri, đứng bên hữu bàn-thờ xông hương. (Luca 1:11)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Mogholi
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mozarab
[sửa]| Ả Rập | ظ |
|---|---|
| Hebrew | ז (z) |
| Latinh | Z z |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 499
Tiếng Oromo
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ (ż)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 76
Tiếng Pashtun
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- “ظ”, trong Pashto Dictionary, Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ظ”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Punjab
[sửa]| Shāhmukhī | ظ |
|---|---|
| Gurmukhī | ਜ਼ (za) |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ (z)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Qashqai
[sửa]Cách phát âm
- IPA: [z]
Chữ cái
ظ (z)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]| Hanifi | 𐴎 |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
| Miến | ဇ |
| Bengal | জ় |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saho
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary, Asmara: Sabur Printing Services, tr. 89
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Saraiki
[sửa]| Ả Rập | ظ |
|---|---|
| Devanagari | ज़ |
| Gurmukhi | ਜ਼ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z̤ / z̤ / z̤ / z̤)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki.
- لفظ ― lfz̤ ― từ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Shina
[sửa]| Ả Rập | ظ |
|---|---|
| Devanagari | ज़ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Shina Kohistan
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan.
- ظالم ― zālim ― kẻ độc tài
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]| Ả Rập | ظ |
|---|---|
| Devanagari | ज़ |
| Sindh | |
| Khojki | |
| Gurmukhi | ਜ਼ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ẓ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Siwi
[sửa]| Tifinagh | ⴺ |
|---|---|
| Latinh | Z z |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ḍ)
- Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Somali
[sửa]| Latinh | D d Z z |
|---|---|
| Wadaad | ظ |
| Osmanya | 𐒆 |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (d, z)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sunda
[sửa]| Latinh | Z z |
|---|---|
| Sunda | ᮐ (za) |
| Pegon | ظ |
| Cacarakan | ꦘ꦳ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Swahili
[sửa]| Latinh | Dh dh |
|---|---|
| Pegon | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (dh)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tabasaran
[sửa]| Kirin | З (Z) з (z) |
|---|---|
| Latinh | Z z |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tachawit
[sửa]| Tifinagh | ⴺ (ḍ) |
|---|---|
| Latinh | Ḍ ḍ |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ḍ)
- Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tajik
[sửa]| Kirin | З (Z) з (z) |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
| Latinh | Z z |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Talysh
[sửa]| Ba Tư | ظ |
|---|---|
| Latinh | Z z |
| Kirin | З з |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tamazight Trung Atlas
[sửa]| Tifinagh | ⴺ (ḍ) |
|---|---|
| Latinh | Ḍ ḍ |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ḍ)
- Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
[sửa]Chữ cái
ظ (ẓ)
- (Hồi giáo) Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Arwi.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tarifit
[sửa]| Tifinagh | ⴺ (ḍ) |
|---|---|
| Latinh | Ḍ ḍ |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ḍ)
- Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar
[sửa]| Kirin | З (Z) з (z) |
|---|---|
| Ả Rập | ظ ذ ز |
| Latinh | Z z |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập İske imlâ tiếng Tatar (trước năm 1920).
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Crưm
[sửa]| Kirin | З з |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
| Latinh | Z z |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ternate
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Ternate, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ
[sửa]Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman.
- ظار ― zar ― một cách rõ ràng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 647
Tiếng Tigre
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Torwali
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 39 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tuareg
[sửa]| Tifinagh | ⴺ |
|---|---|
| Latinh | Ḍ ḍ |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (ḍ)
- Chữ cái biểu thị âm [ðˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turk Khorasan
[sửa]| Kirin | З з |
|---|---|
| Ả Rập | ظ |
| Latinh | Z z |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turk Khorezm
[sửa]Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 21 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]| Latinh | Z z |
|---|---|
| Kirin | З з |
| Ả Rập | ظ |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]| Ả Rập | ظ |
|---|---|
| Hebrew | ז |
Cách phát âm
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /z/
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 722
Tiếng Ushojo
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ ((z))
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo.
- ظاہر ― zāhir ― hiển nhiên
Xem thêm
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ظ / ظ / ظ / ظ (z)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Wakhi
[sửa]| Ả Rập | ظ |
|---|---|
| Kirin | З (Z) з (z) |
| Latinh | Z z |
Cách phát âm
Chữ cái
ظ (z)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi.
Xem thêm
[sửa]- Mục từ chữ Ả Rập
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Arabic
- Ký tự chữ viết Ả Rập
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập
- Chữ cái tiếng Ả Rập
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ả Rập
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập Ai Cập
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ả Rập Ai Cập
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ả Rập Ai Cập
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Ả Rập Ai Cập
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập Hijazi
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ả Rập Hijazi
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ả Rập Hijazi
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Nam Levant
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập Nam Levant
- Chữ cái tiếng Ả Rập Nam Levant
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ả Rập Nam Levant
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ả Rập Tchad
- Chữ cái tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Aceh
- Mục từ tiếng Aceh
- Chữ cái tiếng Aceh
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Aceh
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Aceh
- Mục từ tiếng Adygea
- Chữ cái tiếng Adygea
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Chữ cái tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Từ cũ
- Mục từ tiếng Aragon
- Chữ cái tiếng Aragon
- Mục từ tiếng Aragon có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Aragon
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Avar
- Chữ cái tiếng Avar
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Avar
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Azerbaijan
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Azerbaijan
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Azerbaijan
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ba Tư
- Chữ cái tiếng Ba Tư
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ba Tư
- Mục từ tiếng Balanta-Ganja
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Balanta-Ganja
- Chữ cái tiếng Balanta-Ganja
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Balti
- Chữ cái tiếng Balti
- Mục từ tiếng Bashkir
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bashkir
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bengal
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bengal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bengal
- Chữ cái tiếng Bengal
- Mục từ tiếng Bengal có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha cổ
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Brahui
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Brahui
- Chữ cái tiếng Brahui
- Mục từ tiếng Bukhara
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bukhara
- Chữ cái tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Burushaski
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Burushaski
- Chữ cái tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Chagatai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chagatai
- Chữ cái tiếng Chagatai
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chechen
- Chữ cái tiếng Chechen
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chittagong
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Chittagong
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Chittagong
- Chữ cái tiếng Chittagong
- Mục từ tiếng Chittagong có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Comoros Maore
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Comoros Maore
- Chữ cái tiếng Comoros Maore
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dargwa
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dhivehi
- Chữ cái tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Dhivehi
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Dhivehi
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dogri
- Chữ cái tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Domari
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Domari
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Domari
- Chữ cái tiếng Domari
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Đông Hương
- Chữ cái tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Fula
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Fula
- Chữ cái tiếng Fula
- Mục từ tiếng Fula có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Fula
- Mục từ tiếng Gawar-Bati
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gawar-Bati
- Chữ cái tiếng Gawar-Bati
- Mục từ tiếng Gilak
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gilak
- Chữ cái tiếng Gilak
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Gilak
- Mục từ tiếng Gujarat
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gujarat
- Chữ cái tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Harari
- Chữ cái tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Harari
- Mục từ tiếng Hausa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hausa
- Chữ cái tiếng Hausa
- Mục từ tiếng Hazara
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hazara
- Chữ cái tiếng Hazara
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ingush
- Chữ cái tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Java
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Java
- Chữ cái tiếng Java
- Mục từ tiếng Java có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Java
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kabardia
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kalam
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kalam
- Chữ cái tiếng Kalam
- Mục từ tiếng Karakhanid
- Chữ cái tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kashmir
- Chữ cái tiếng Kashmir
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khalaj
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khowar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khowar
- Chữ cái tiếng Khowar
- Mục từ tiếng Khwarezm
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Khwarezm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khwarezm
- Chữ cái tiếng Khwarezm
- Mục từ tiếng Kohistan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kohistan
- Chữ cái tiếng Kohistan
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kohistan
- Mục từ tiếng Kumyk
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kumyk
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kumyk có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kumzar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kumzar
- Chữ cái tiếng Kumzar
- Mục từ tiếng Kundal Shahi
- Chữ cái tiếng Kundal Shahi
- Mục từ tiếng Kutch
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kutch
- Chữ cái tiếng Kutch
- Mục từ tiếng Lahnda
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lahnda
- Chữ cái tiếng Lahnda
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Lahnda
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lak
- Chữ cái tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lezgi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lezgi
- Chữ cái tiếng Lezgi
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Từ 1 âm tiết tiếng Mã Lai
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mã Lai
- Chữ cái tiếng Mã Lai
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Mã Lai
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Mã Lai
- Mục từ tiếng Malagasy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Malagasy
- Chữ cái tiếng Malagasy
- Từ cổ
- Mục từ tiếng Marwar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Marwar
- Chữ cái tiếng Marwar
- Mục từ tiếng Marwar có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Marwar
- Mục từ tiếng Mazandaran
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mazandaran
- Chữ cái tiếng Mazandaran
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Mazandaran
- Mục từ tiếng Mogholi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mogholi
- Chữ cái tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mozarab
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mozarab
- Chữ cái tiếng Mozarab
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Nam Uzbek
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nam Uzbek
- Chữ cái tiếng Nam Uzbek
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Oromo
- Chữ cái tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Pashtun
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pashtun
- Chữ cái tiếng Pashtun
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pashtun
- Mục từ tiếng Phalura
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phalura
- Chữ cái tiếng Phalura
- Mục từ tiếng Punjab
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Punjab
- Chữ cái tiếng Punjab
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Qashqai
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Punjab
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Rohingya
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Saho
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Saho
- Chữ cái tiếng Saho
- Mục từ tiếng Saraiki
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Saraiki
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Saraiki
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Shina
- Chữ cái tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina Kohistan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Shina Kohistan
- Chữ cái tiếng Shina Kohistan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Shina Kohistan
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Sindh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sindh
- Chữ cái tiếng Sindh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Siwi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Siwi
- Chữ cái tiếng Siwi
- Mục từ tiếng Somali
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Somali
- Chữ cái tiếng Somali
- Mục từ tiếng Sunda
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Sunda
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sunda
- Chữ cái tiếng Sunda
- Mục từ tiếng Sunda có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Swahili
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Swahili
- Chữ cái tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Tabasaran
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tabasaran
- Chữ cái tiếng Tabasaran
- Mục từ tiếng Tachawit
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tachawit
- Chữ cái tiếng Tachawit
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tajik
- Chữ cái tiếng Tajik
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Talysh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Talysh
- Chữ cái tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tamazight Trung Atlas
- Chữ cái tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ tiếng Tamil
- Chữ cái tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tamil có chữ viết không chuẩn
- ta:Hồi giáo
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tarifit
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tarifit
- Chữ cái tiếng Tarifit
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tatar
- Chữ cái tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tatar Crưm
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Ternate
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ternate
- Chữ cái tiếng Ternate
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tigre
- Chữ cái tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Torwali
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Torwali
- Chữ cái tiếng Torwali
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc
- Chữ cái tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Trung Quốc
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Tuareg
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tuareg
- Chữ cái tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Turk Khorasan
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Turk Khorasan
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorezm
- Chữ cái tiếng Turk Khorezm
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Turkmen
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Urdu
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Urdu
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Urdu
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Ushojo
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ushojo
- Chữ cái tiếng Ushojo
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ushojo
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Uzbek
- Chữ cái tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
