ﻁ
Chữ Ả Rập
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ﻁ (tah)
- Chữ ط (tah) ở dạng đứng riêng.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ط | ـط | ـطـ | طـ |
Tiếng Ả Rập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭāʾ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng riêng.
- ط ب ب ― ṭ b b ― từ gốc chữa trị
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
[sửa]- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 217
Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
[sửa]- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 528
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập vùng Hejar) ة, ڤ, ت ش, پ, ء, ي, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tiếng Ả Rập Nam Levant
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập Nam Levant, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
- احتياط ― iḥtiyāṭ ― phòng ngừa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập Sudan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ى, ي
Tham khảo
[sửa]- “ط”, Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023
Tiếng Ả Rập Tchad
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
Tham khảo
[sửa]- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad
Tiếng Aceh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | Ṭ ṭ T́ t́ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ/t́)
- (cũ) Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
[sửa]Tiếng Afrikaans
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập Afrikaans) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, ݗ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ك, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Albani
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo
[sửa]- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Avar
[sửa]Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | Ţ ţ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ţ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Avar) ا, آ (ʔā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), ح (ḥ), خ (ḵ), څ, د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), ڗ, ژ, س (s), ش (š), ص (ṣ), ڝ, ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ڨ (g), ک, ݤ, گ (g), ل (l), ڸ, ڸّ, م (m), ن (n), ھ, ه (h), و (w), ي (y)
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Kirin | Т т |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Azeri) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, ڴ, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Ba Tư
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [tɑː]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɒː]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɔ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [تا], Dari: [تا] ,[تoی]
- Iran: [تا]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | tā |
Dari? | tā, toy |
Iran? | tâ |
Tajik? | to |
Audio Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin)
Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (tâ)
- Chữ cái thứ 19 (طا) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
- احتیاط ― barbat ― phòng ngừa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
[sửa]- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 402
Tiếng Balanta-Ganja
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Balanta-Ganja) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ݝ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݧ, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]- Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Tạng | ཊ |
Devanagari | त |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ط / ط / ط / ط)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
Tham khảo
[sửa]- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | T t |
Turk cổ | 𐱅 𐱄 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Bashkir) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ﺡ, خ, ﺩ, ذ, ﺭ, ﺯ, ژ, ﺱ, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ﮒ, ل, م, ن, ڭ, ه, و, ۇ, ۋ, ي, ئ
Tiếng Beja
[sửa]Latinh | Th th |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Beja) حرف-->: ا, ب, ت, ج, خ, د, ر, ز, س, ش, ض, ط, غ, ﻑ, ﻕ, قْو, ﻙ, كْو, ﻝ, ﻻ, ﻡ, ﻥ, ه, ة, ﻭ, ي, ىْ
Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Latinh | T t |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Arabitsa) حرف-->: ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ﺝ, ﺥ, ﺩ, ࢮ, ﺭ, ژ, ﺱ, ﺵ, ﺹ, ﺽ, ࢯ, ط, ﻉ, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ی
Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | ত (to) |
---|---|
Latinh | T t |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập phương ngữ Noakhailla) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ں, ه, ھ, و, ي
Tiếng Bồ Đào Nha cổ
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Brahui
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ ط (t) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (z), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ź), س (s), ش (ś), ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ڷ (ł), م (m), ن (n), ں (̃), و (o), ه, ى, ے (e), ء
Tham khảo
[sửa]- iJunoon (2023) “heart”, trong Brahui dictionary[2]
- Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, tr. I
Tiếng Bukhara
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bukhara, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Bukhara) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ى
Tiếng Bulgar
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ Ả Rập tah trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). ở dạng đứng riêng.
Tiếng Burushaski
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Burushaski) حرف-->: ا/آ, ݳ, ݴ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ݘ, ݼ, څ, ح, خ, د, ڎ, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ݽ, ص, ڞ, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ں, و, ݸ, ݹ, ه, ھ, ء, ی, ݵ, ݶ, ݷ, ݺ, ے, ݻ
Tiếng Chagatai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chagatai) ا/آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ڴ, ل, م, ن, و, ه, ى, ﺀ
Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | Th th |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (th)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /tʼ/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chechen trước năm 1925) حرف-->: ا, ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ص (ṣ), ط (ṭ), ع (ʕ), غ (ḡ), ڢ (f), ف (f), گ (g), ڮ, ك (k), ق (q), ڨ (g), ل (l), م (m), ن (n), ھ, و (w), ى, ي (y)
Tiếng Chittagong
[sửa]Bengal | ত |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chittagong, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Chittagong) ا,ب,پ,ت,ٹ,ث,ج,چ,ح,خ,د,ڈ,ذ,ر,ڑ,ز,س,ش,ص,ض,ط,ظ,ع,غ,ڠ,ف,ق,ک,گ,ل,م,ن,ں,ه,ھ,و,ي
Tiếng Comoros Maore
[sửa]Latinh | Tw tw |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (tw)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Comoros Maore) ا, ب, پ, ت, تّ, ث, ج, چ, ح, خ, د, دّ, ذ, ر, ز, زّ, س, سّ, ش, شّ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ڤ, ق, ك, ڬ, ل, م, ن, نّ, ه, و, ي
Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̨)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Dargwa) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ڝ, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ی
Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ޠ (ţ) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Devanagari | त़ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (to)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | त (ta) |
---|---|
Takri | 𑚙 |
Dogri | 𑠙 |
Nastaliq | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Nastaʼlīq tiếng Dogri) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ں, و, ہ, ی, ے
Tiếng Domari
[sửa]Latinh | Ṭ ṭ |
---|---|
Hebrew | ט |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Domari) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, ﮬ, و, ۋ ڤ, ي, لا, ء, ى, أ, آ, ة
Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003) ا, ب, ت, پ, ث, ٿ, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ڌ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ڞ, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ڨ, ک, گ, ݣ, ل, م, ن, ه, و, ى
Tiếng Fula
[sửa]Latinh | Ɗ ɗ |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Adlam | 𞤍 𞤯 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (ɗ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Fula) ا, ب, بٴ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڢ, ݠ, ق, ک, ل, م, ن, نغ, ه, و, ي, يٴ, ي۟, ء
Tiếng Gawar-Bati
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ڄ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݫ, س, ش, ݭ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ݪ, م, ن, ݨ, ں, ہ, ء, و, ی, ے
Tiếng Gilak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
- تارح خو پسر ابرام، خو نوه لوط کی هارانٚ پسر بو و خو عروس ساراییَ کی ابرامٚ زن بو اوسَده.
- tarh khw pesr abram, khw nwh lwt kea haranٚ pesr bw w khw 'erws saraaaَ kea abramٚ zn bw awsَdh.
- Tha-rê dẫn Áp-ram, con trai mình, Lót, con trai Ha-ran, cháu mình, và Sa-rai, vợ Áp-ram, tức dâu mình, (Sáng thế ký 11:31)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Gilak) ا, أ, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ۊ, ٶ, ی, ي, ئ, ه
Tham khảo
[sửa]- Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۱۱ (bằng tiếng Gilak)
Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | ત |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập phương ngữ Lisan ud-Dawat) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, لؕ, م, ن, ݨ, ں, (ن٘) و, ہ, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Harari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (x)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Harari) حرف-->: Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)., Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Amhara" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Hausa
[sửa]Latinh | Ɗ ɗ |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (ɗ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bộ chữ Ajami tiếng Hausa) أ, ب, ٻ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ط, ظ, ڟ, ق, ک, ل, م, ن, ص, ض, ع, غ, ࢻ/ ف, س, ش, ه, و, ی, ۑ, ݣ, ࣃ, ࣄ
Tiếng Hazara
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Hazara, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Hazara) آ/ا, ب, پ, ت, ټ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ډ, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, گ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻭ, ﻩ, ی
Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | Th th |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Ingush trước đây) ا, ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), چ (č), څ, ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ࢮ, ر (r), ز (z), ژ, س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ڢ (f), ڥ, ق (q), ڨ (g), ك (k), ڭ (g), ڮ, ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tiếng Java
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Java | ꦛ꦳ |
Pegon | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Latinh | Tl tl |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (tl)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Kabyle
[sửa]Latinh | Ṭ ṭ |
---|---|
Tifinagh | ⵟ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kalam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Kalam) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ڄ, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ݭ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ݪ, م, ن, ں, و, ه, ء, ى, ھ
Tiếng Karakhanid
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Karakhanid) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ﺙ, ج, چ, ح, خ, ﺩ, ﺫ, ﺭ, ﺯ, ﮊ, س, ش, ﺹ, ﺽ, ط, ﻅ, ع, غ, ف, ق, ﻙ, گ, ﯓ, ل, م, ن, و, ه, ﻻ, ى
Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Devanagari | त |
Sharada | 𑆠 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Khalaj) ا, ب, پ, ت, ﺙ, ج, چ, ﺡ, خ, د, ﺫ, ر, ز, ژ, س, ش, ﺹ, ﺽ, ﻁ, ﻅ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ڴ, ل, م, ن, و, ه, ى, ﺀ
Tiếng Khowar
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo
[sửa]- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65
Tiếng Khwarezm
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﻁ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﻁ</span>” bên trên.
Khwarezm | 𐿄 (t) |
---|---|
Aram | 𐡕 |
Sogdia cổ | 𐼚 |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khwarezm) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ڤ, ﻕ, ک, گ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ﻭ, ﻩ, ی
Tiếng Kohistan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kohistan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Kohistan) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, حً, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, رً, ژ, س, ش, سً, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ڻ, ں, و, وْ, ہ, ی, یْ, ے, ء
Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | त (ta) |
---|---|
Kannada | ತ (ta) |
Malayalam | ത (ta) |
Ả Rập | ﻁ ت |
Latinh | T t |
Brahmi | 𑀢 |
Modi | 𑘝 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Konkan) ا/ آ, ب, بھ, پ, پھ, ط/ ت, تھ, ٹ, ٹھ, ج, جھ, چ, چھ, ہ/ ح, د, دھ, ڈ, ڈھ, ر, ص/ س, ش, ف, ڤ, ک, كھ, گ, گھ, ل, م, ن, ڭ, ڼ, ڃ, و, ي
Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [t]
Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kumyk trước năm 1929) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, تس, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڭ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ۏ, ۉ, ۋ, ی, ء
Tiếng Kundal Shahi
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái Shina tah ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shina) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, څ, ځ, ڇ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے,
Tiếng Kutch
[sửa]Gujarat | ત (ta) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Khudabad | 𑋍 (ta) |
Khoja | 𑈙 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kutch, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Kutch) ا,ب,ٻ,ڀ (ڀ),ت,ٿ,ٽ (ٽ),ٺ (ٺ),ث,پ,ج,جھ,ڄ,ڃ (ڃ),چ,ڇ,ح,خ,د,ڌ,ڏ,ڊ,ڍ,ذ,ر,ڙ,ز,س,ش,ص,ض,ط,ظ,ع,غ,ف,ڦ,ق,ڪ,ک,گ,گھ,ڳ,ڱ,ل,م,ن,ڻ,و,ه,ھ,ي
Tiếng Lahnda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ࣇ, م, ن, ݨ, ں, ہ, و, ی, ے
Tham khảo
[sửa]- Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 209
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻁ |
Gruzia | ტ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (tʼ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Lak trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ڝ, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ګ, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Lezgi
[sửa]Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̨)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي, آ
Tham khảo
[sửa]- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Mã Lai
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]- (tên chữ cái) IPA(ghi chú): [tɔ]
- (âm vị, đầu âm tiết) IPA(ghi chú): [t]
- (âm vị, cuối âm tiết) IPA(ghi chú): [t̚]
Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t/ṭ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Jawi) حروف; ا, ب, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, و, ۏ, ه, ء, ي, ى, ڽ
Tiếng Malagasy
[sửa]Latinh | Tr tr |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (tr)
- (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Sorabe, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Sorabe) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ڊ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ڡ, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Marwar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Marwar, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Marwar) ا,ب,ﺑﻬ,ٻ,ٻه,پ,ﭘﻬ,ت,ﺗﻬ,ٹ,ٹه,ث,ج,ﺟﻬ,چ,ﭼﻬ,ح,خ,ذ,ڏ,ڏه,ر,ڑ,ڑه,ز,زه,س,د,ده,ڈ,ڈه,ﺳﻬ,ش,ﺷﻬ,سٛ,سٛه,ص,ض,ط,ظ,ع,غ,ف,ک,ﮐﻬ,گ,ﮔﻬ,ل,ﻟﻬ,ݪ,ݪه,م,ﻣﻬ,ن,ﻧﻬ,ں,ݨ,ݨﻬ,و,ه,ی
Tiếng Mazandaran
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
- در وقت بسوزوندین بُخور، تِمومِ مردِم حیاط دِله سرگرم عِبادِت بینه
- dr wqt bswzwndan bukhwr, tِmwmِ mrdِm haat dِlh srgurm 'eِbadِt banh
- Đương giờ dâng hương, cả đoàn dân đông đều ở ngoài cầu-nguyện. (Luca 1:10)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Mazandaran) ا, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 1 (bằng tiếng Mazandaran)
Tiếng Mogholi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Mogholi) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, ه, و, ى
Tiếng Mozarab
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Hebrew | ט (ṭ) |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Mozarab) ا (ə), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف, ق, ﻙ, ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي
Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo
[sửa]- داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 499
Tiếng Oromo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (x)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Oromo) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Pashtun
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ط, ﻅ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ط”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ڇ, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Punjab
[sửa]Shāhmukhī | ﻁ |
---|---|
Gurmukhī | ਤ (ta) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t̤)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [t]
Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai) ﺀ, ى, ه, و, ن, م, ل, گ, ک, ق, ف, غ, ع, ﻅ, ﻁ, ﺽ, ﺹ, ش, س, ژ, ز, ر, ﺫ, د, خ, ﺡ, چ, ج, ﺙ, ت, پ, ب, ا
Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴃 |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Miến | တ |
Bengal | ত |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̤)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Rohingya) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ي, ء, ࢪ, ࢫ, ࢬ
Tiếng Saho
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Devanagari | त़ |
Gurmukhi | ਤ਼ |
Cách phát âm
[sửa]riêng
Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̤ / t̤ / t̤ / t̤)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Devanagari | त |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Shina) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, څ, ځ, ڇ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ه, ھ, ء, ی, ے, پھ, تھ, ٹھ, چھ, ڇھ, څھ, کھ
Tiếng Shina Kohistan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ڇ, څ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ڙ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ڦ, ق, ک, گ, ڱ, ل, م, ن, ݨ, ں, و, ہ, ھ, ء, ی, ے
Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Devanagari | त |
Sindh | 𑋍 |
Khojki | 𑈙 |
Gurmukhi | ਤ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
- پوءِ ستين مهيني جي سترهين تاريخ ٻيڙي اچي اراراط جبل تي بيٺي.
- poi sten mahine je satarahen taarikha bidre ache ararat jabal te bethe.
- Đến tháng bảy, ngày mười bảy, chiếc tàu tấp trên núi A-ra-rát. (Sáng thế ký 8:4)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập tiếng Sindh) ا,ب,ٻ,ڀ (ڀ),ت,ٿ,ٽ (ٽ),ٺ (ٺ),ث,پ,ج,ڄ,جھ,ڃ (ڃ),چ,ڇ,ح,خ,د,ڌ,ڏ,ڊ,ڍ,ذ,ر,ڙ,ز,س,ش,ص,ض,ط,ظ,ع,غ,ف,ڦ,ق,ڪ,ک,گ,ڳ,گھ,ڱ,ل,م,ن,ڻ,و,ھ,ه,ي
Tham khảo
[sửa]- Pakistan Bible Society (1962), Sindhi Bible, پيدائش 8 (bằng tiếng Sindh)
Tiếng Siwi
[sửa]Tifinagh | ⵟ |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tiếng Somali
[sửa]Latinh | Dh dh |
---|---|
Wadaad | ﻁ |
Osmanya | 𐒊 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (dh)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Wadaad) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ڎ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, گ, ل, م, ن, و, ه, ي, ء
Tiếng Sunda
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Sunda | ᮒ (ta) |
Pegon | ﻁ |
Cacarakan | ꦛ꦳ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
[sửa]Tiếng Swahili
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Pegon | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Swahili) ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tiếng Tabasaran
[sửa]Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̨)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tabasaran trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي
Tiếng Tachawit
[sửa]Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Tajik trước năm 1928, là chữ ط ở dạng đứng riêng.