ﻁ
Chữ Ả Rập
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ﻁ (tah)
- Chữ ط (tah) ở dạng đứng riêng.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ط | ـط | ـطـ | طـ |
Tiếng Ả Rập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭāʾ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 217
Tiếng Ả Rập Ai Cập
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 528
Tiếng Ả Rập Hijazi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập Nam Levant
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập Nam Levant, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
- احتياط ― iḥtiyāṭ ― phòng ngừa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập Sudan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- Chữ cái thứ 18 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “ط”, trong Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023
Tiếng Ả Rập Tchad
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad
Tiếng Aceh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | Ṭ ṭ T́ t́ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ/t́)
Xem thêm
[sửa]- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
[sửa]Tiếng Afrikaans
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Albani
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Aragon
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Avar
[sửa]Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | Ţ ţ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ţ)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Kirin | Т т |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [tɑː]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɒː]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [t̪ʰɔ]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [تا], Dari: [تا] ,[تoی]
- Iran: [تا]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | tā |
Dari? | tā, toy |
Iran? | tâ |
Tajik? | to |
Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (tâ)
- Chữ cái thứ 19 (طا) trong bảng chữ cái Ba Tư, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
- احتیاط ― barbat ― phòng ngừa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 402
Tiếng Balanta-Ganja
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Tạng | ཊ |
Devanagari | त |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | T t |
Turk cổ | 𐱅 𐱄 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Beja
[sửa]Latinh | Th th |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Beja, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Latinh | T t |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bengal
[sửa]Bengal | ত (to) |
---|---|
Latinh | T t |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bồ Đào Nha cổ
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Brahui
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ ط (t) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- iJunoon (2023) “heart”, trong Brahui dictionary
- Allah-Barhsh, Allâh Baksh (1877) Handbook of the Birouhi Language, tr. I
Tiếng Bukhara
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bukhara, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgar
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ Ả Rập tah trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Tiếng Burushaski
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chagatai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | Th th |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (th)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chittagong
[sửa]Bengal | ত |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chittagong, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Comoros Maore
[sửa]Latinh | Tw tw |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / طـ / ـطـ / ـط (tw)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̨)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ޠ (ţ) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Devanagari | त़ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (to)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | त (ta) |
---|---|
Takri | 𑚙 |
Dogri | 𑠙 |
Nastaliq | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Domari
[sửa]Latinh | Ṭ ṭ |
---|---|
Hebrew | ט |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Fula
[sửa]Latinh | Ɗ ɗ |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Adlam | 𞤍 𞤯 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (ɗ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gawar-Bati
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gilak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
- تارح خو پسر ابرام، خو نوه لوط کی هارانٚ پسر بو و خو عروس ساراییَ کی ابرامٚ زن بو اوسَده.
- tarh khw pesr abram, khw nwh lwt kea haranٚ pesr bw w khw 'erws saraaaَ kea abramٚ zn bw awsَdh.
- Tha-rê dẫn Áp-ram, con trai mình, Lót, con trai Ha-ran, cháu mình, và Sa-rai, vợ Áp-ram, tức dâu mình, (Sáng thế ký 11:31)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Gujarat
[sửa]Gujarat | ત |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Harari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (x)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Hausa
[sửa]Latinh | Ɗ ɗ |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (ɗ)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Hazara
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Hazara, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | Th th |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Java
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Java | ꦛ꦳ |
Pegon | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | ТӀ тӀ |
---|---|
Latinh | Tl tl |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (tl)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 896: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Kabyle
[sửa]Latinh | Ṭ ṭ |
---|---|
Tifinagh | ⵟ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kalam
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karakhanid
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Devanagari | त |
Sharada | 𑆠 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Khowar
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 65
Tiếng Khwarezm
[sửa]Khwarezm | 𐿄 (t) |
---|---|
Aram | 𐡕 |
Sogdia cổ | 𐼚 |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kohistan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kohistan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | त (ta) |
---|---|
Kannada | ತ (ta) |
Malayalam | ത (ta) |
Ả Rập | ﻁ ت |
Latinh | T t |
Brahmi | 𑀢 |
Modi | 𑘝 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [t]
Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kundal Shahi
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái Shina tah ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kutch
[sửa]Gujarat | ત (ta) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Khudabad | 𑋍 (ta) |
Khoja | 𑈙 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kutch, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lahnda
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Lahnda, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 209
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | Тӏ (Tʼ) тӏ (tʼ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻁ |
Gruzia | ტ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (tʼ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lezgi
[sửa]Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̨)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Mã Lai
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t/ṭ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Malagasy
[sửa]Latinh | Tr tr |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (tr)
- (cổ) Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Sorabe, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Marwar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Marwar, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mazandaran
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Mogholi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mozarab
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Hebrew | ט (ṭ) |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab, là chữ ط (ṭ) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Uzbek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 499
Tiếng Oromo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (x)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pashtun
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2592: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ط”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Punjab
[sửa]Shāhmukhī | ﻁ |
---|---|
Gurmukhī | ਤ (ta) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t̤)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Shahmukhi) حرف-->: ا (a), ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), چ (c), ح (ḥ), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (ẕ), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ž), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ࣇ (ḷ), م (m), ن (n), ݨ (ṇ), ں (ṉ), ہ (h), و (v), ی (y), ے (e)
Tiếng Qashqai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [t]
Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴃 |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Miến | တ |
Bengal | ত |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̤)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saho
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Devanagari | त़ |
Gurmukhi | ਤ਼ |
Cách phát âm
[sửa]riêng
Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̤ / t̤ / t̤ / t̤)
- Chữ cái thứ 34 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ط (t̤) ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Devanagari | त |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Shina Kohistan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Devanagari | त |
Sindh | 𑋍 |
Khojki | 𑈙 |
Gurmukhi | ਤ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 32 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Sindh, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
- پوءِ ستين مهيني جي سترهين تاريخ ٻيڙي اچي اراراط جبل تي بيٺي.
- poi sten mahine je satarahen taarikha bidre ache ararat jabal te bethe.
- Đến tháng bảy, ngày mười bảy, chiếc tàu tấp trên núi A-ra-rát. (Sáng thế ký 8:4)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Siwi
[sửa]Tifinagh | ⵟ |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Somali
[sửa]Latinh | Dh dh |
---|---|
Wadaad | ﻁ |
Osmanya | 𐒊 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (dh)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sunda
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Sunda | ᮒ (ta) |
Pegon | ﻁ |
Cacarakan | ꦛ꦳ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Swahili
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Pegon | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tabasaran
[sửa]Kirin | Тӏ (Ṭ) тӏ (ṭ) |
---|---|
Latinh | T̨ t̨ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t̨)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tachawit
[sửa]Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | Т (T) т (t) |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Talysh
[sửa]Ba Tư | ﻁ |
---|---|
Latinh | Т т |
Kirin | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tamazight Trung Atlas
[sửa]Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t̤)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tarifit
[sửa]Tifinagh | ⵟ (ṭ) |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Kirin | Т т |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
- (cũ) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ternate
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 636
Tiếng Tigre
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t’)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Torwali
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 38 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tuareg
[sửa]Tifinagh | ⵟ |
---|---|
Latinh | Ṭ ṭ |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (ṭ)
- Chữ cái biểu thị âm [tˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | Т т |
---|---|
Ả Rập | ﻁ |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turk Khorezm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 20 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]Latinh | T t |
---|---|
Kirin | Т т |
Ả Rập | ﻁ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Hebrew | ט |
Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /t̪/
Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jitendra Sen (1930) Urdu-English Dictionary, tr. 715
Tiếng Ushojo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط ((t))
Xem thêm
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ط / ط / ط / ط (t)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Ả Rập | ﻁ |
---|---|
Kirin | Т (T) т (t) |
Latinh | T t |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ﻁ (t)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ط ở dạng đứng riêng.
Xem thêm
[sửa]- Mục từ chữ Ả Rập
- Khối ký tự Arabic Presentation Forms-B
- Ký tự chữ viết arabic
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Ai Cập
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Ai Cập có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ả Rập Ai Cập có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi
- Mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Hijazi
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ả Rập Hijazi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ả Rập Hijazi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ả Rập Nam Levant
- Mục từ tiếng Ả Rập Nam Levant có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Nam Levant
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập Nam Levant có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ả Rập Sudan
- Mục từ tiếng Ả Rập Sudan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Sudan
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ tiếng Ả Rập Tchad có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập Tchad
- Mục từ tiếng Aceh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aceh
- Chữ cái tiếng Aceh
- Liên kết tiếng Aceh có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Aceh có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Chữ cái tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Albani
- Chữ cái tiếng Albani
- Từ cũ trong tiếng Albani
- Mục từ tiếng Aragon
- Chữ cái tiếng Aragon
- tiếng Aragon terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avar
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Liên kết tiếng Azerbaijan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Azerbaijan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ba Tư
- Liên kết mục từ tiếng Ba Tư có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ba Tư có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ba Tư có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Ba Tư
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Balanta-Ganja
- Mục từ tiếng Balanta-Ganja có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balanta-Ganja
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti yêu cầu chuyển tự
- Mục từ tiếng Bashkir
- tiếng Bashkir terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Beja
- Mục từ tiếng Beja có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Beja
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Belarus terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bengal
- tiếng Bengal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bengal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bengal
- Mục từ tiếng Bengal có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha cổ
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Brahui
- Mục từ tiếng Brahui có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Brahui
- Mục từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Bukhara có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Bulgar
- Chữ cái tiếng Bulgar
- Mục từ tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Burushaski có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Burushaski
- Mục từ tiếng Chagatai
- Mục từ tiếng Chagatai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chagatai
- Định nghĩa mục từ tiếng Chagatai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Từ cũ trong tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chittagong
- tiếng Chittagong terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chittagong có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chittagong
- Mục từ tiếng Chittagong có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Comoros Maore
- Mục từ tiếng Comoros Maore có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Comoros Maore
- tiếng Comoros Maore terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dhivehi
- tiếng Dhivehi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có mã chữ viết không chuẩn
- Liên kết tiếng Dhivehi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Dhivehi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dogri
- Từ cũ trong tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Domari
- tiếng Domari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Domari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Domari
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Đông Hương
- Từ cũ trong tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Fula
- Mục từ tiếng Fula có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Fula
- Mục từ tiếng Fula có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Fula terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Gawar-Bati
- Mục từ tiếng Gawar-Bati có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gawar-Bati
- tiếng Gawar-Bati terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Gilak
- Mục từ tiếng Gilak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gilak
- Định nghĩa mục từ tiếng Gilak có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Gujarat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gujarat
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Harari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Hausa
- Mục từ tiếng Hausa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hausa
- Mục từ tiếng Hazara
- Mục từ tiếng Hazara có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hazara
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingush
- Từ cũ trong tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Java
- Mục từ tiếng Java có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Java
- Mục từ tiếng Java có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Java terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Từ cũ trong tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kabyle có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Kabyle có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kalam
- Mục từ tiếng Kalam có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kalam
- Mục từ tiếng Karakhanid
- Chữ cái tiếng Karakhanid
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khowar
- Mục từ tiếng Khowar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khowar
- Mục từ tiếng Khwarezm
- tiếng Khwarezm terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Khwarezm có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khwarezm
- Mục từ tiếng Kohistan
- Mục từ tiếng Kohistan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kohistan
- tiếng Kohistan terms in nonstandard scripts
- tiếng Konkan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Mục từ tiếng Kumyk
- tiếng Kumyk terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kumyk có mã chữ viết không chuẩn
- Từ cũ trong tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kundal Shahi
- Chữ cái tiếng Kundal Shahi
- tiếng Kundal Shahi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kutch
- Mục từ tiếng Kutch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kutch
- Mục từ tiếng Lahnda
- Mục từ tiếng Lahnda có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lahnda
- Mục từ tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lak
- Từ cũ trong tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lezgi
- Mục từ tiếng Lezgi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lezgi
- Từ cũ trong tiếng Lezgi
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Liên kết mục từ tiếng Mã Lai có tham số alt thừa
- Từ tiếng Mã Lai có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mã Lai
- Liên kết tiếng Mã Lai có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Malagasy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Malagasy
- Mục từ tiếng Malagasy có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Malagasy terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Marwar
- Mục từ tiếng Marwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marwar
- tiếng Marwar terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Mazandaran
- Mục từ tiếng Mazandaran có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mazandaran
- Định nghĩa mục từ tiếng Mazandaran có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mogholi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mogholi
- Mục từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Mozarab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Mozarab có chuyển tự thừa
- Mục từ tiếng Nam Uzbek
- Mục từ tiếng Nam Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Uzbek
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Oromo terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Pashtun
- Mục từ tiếng Pashtun có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pashtun
- Mục từ tiếng Phalura
- Mục từ tiếng Phalura có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phalura
- Mục từ tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Punjab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Punjab
- Mục từ tiếng Qashqai
- tiếng Qashqai terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Punjab có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Punjab có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Saho
- Mục từ tiếng Saho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saho
- Mục từ tiếng Saraiki
- tiếng Saraiki terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina Kohistan
- Mục từ tiếng Shina Kohistan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina Kohistan
- tiếng Shina Kohistan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sindh
- Liên kết mục từ tiếng Sindh có tham số alt thừa
- tiếng Sindh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Siwi
- Mục từ tiếng Siwi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Siwi
- Mục từ tiếng Somali
- Mục từ tiếng Somali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Somali
- Mục từ tiếng Sunda
- tiếng Sunda terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sunda có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sunda
- Mục từ tiếng Sunda có mã chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Swahili có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Swahili
- Mục từ tiếng Tabasaran
- Mục từ tiếng Tabasaran có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tabasaran
- Từ cũ trong tiếng Tabasaran
- Mục từ tiếng Tachawit
- Mục từ tiếng Tachawit có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tachawit
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tajik
- Từ cũ trong tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Talysh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ tiếng Tamil
- Chữ cái tiếng Tamil
- Mục từ tiếng Tamil có mã chữ viết không chuẩn
- Hồi giáo/Tiếng Tamil
- tiếng Tamil terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tarifit
- Mục từ tiếng Tarifit có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tarifit
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Tatar Crưm terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ternate
- Mục từ tiếng Ternate có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ternate
- Từ cũ trong tiếng Ternate
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Tigre terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Torwali
- Mục từ tiếng Torwali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Torwali
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Trung Quốc có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Trung Quốc terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Tuareg có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- tiếng Turk Khorasan terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Turk Khorasan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Turk Khorasan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Turk Khorezm
- Chữ cái tiếng Turk Khorezm
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Urdu
- Liên kết mục từ tiếng Urdu có tham số alt thừa
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Urdu có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ushojo
- Mục từ tiếng Ushojo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ushojo
- Định nghĩa mục từ tiếng Ushojo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Uzbek
- Từ cũ trong tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wakhi