Bước tới nội dung

đảng viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 黨員.

Danh từ

[sửa]

đảng viên

  1. Người ở trong tổ chức của một đảng chính trị.

Dịch

[sửa]