Thể loại:Mục từ Hán-Việt
Giao diện
Các mục từ tiếng Việt này có thông tin Phiên thiết Hán–Việt, hoặc có từ nguyên là chữ Hán.
Mục lục theo thứ tự chữ cái |
---|
Trang trong thể loại “Mục từ Hán-Việt”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.892 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
Â
B
- bà
- bả
- bá
- bạ
- ba
- ba đào
- bá đạo
- bá quyền
- bác
- bạc
- bạc nhược
- bách
- bạch
- bách khoa
- bài
- bãi
- bái
- bại
- bài bác
- bại lộ
- bại vong
- bài xích
- bám
- bản
- bán
- ban
- bàn
- bạn
- ban bố
- bản chất
- bán đảo
- ban hành
- ban mai
- bán nguyệt
- bản quyền
- bản sắc
- bán thần
- ban thưởng
- bàng
- bảng
- báng
- bang
- bang giao
- bàng quang
- bang trợ
- banh
- bành
- bảnh
- bánh
- bao
- bào
- bảo
- báo
- bão
- bạo
- bạo bệnh
- bao la
- bảo mật
- bào ngư
- bảo quản
- bao quát
- bảo thủ
- bảo trợ
- bạt
- bát
- bát quái
- bàu
- bắc
- Bắc Băng Dương
- Bắc Ninh
- bằng
- bẵng
- băng
- bẩm
- bần
- bấn
- bận
- bất
- bật
- bất an
- bất bình
- bất cẩn
- bất cập
- bất cập vật
- bất đồng
- bất động
- bất hoặc
- bất lợi
- bất tiện
- bất túc
- bâu
- bầu
- bậu
- bề
- bễ
- bế
- bệ
- bế mạc
- bế tắc
- bì
- bỉ
- bí
- bị
- bi
- Bỉ
- bị chú
- bí quyết
- bi tráng
- bia
- bịch
- bích
- biếc
- biếm
- biến
- biên
- biển
- biến cách
- biến cố
- biến động
- biện minh
- biện pháp
- biến thiên
- biết