Thể loại:Mục từ Hán-Việt
Giao diện
Các mục từ tiếng Việt này có thông tin Phiên thiết Hán–Việt, hoặc có từ nguyên là chữ Hán.
| Mục lục: Đầu – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y |
Trang trong thể loại “Mục từ Hán-Việt”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 3.081 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- a
- ả
- á
- a hộ
- A Phú Hãn
- á nhân
- á thần
- ác
- ác quỷ
- ác chiến
- ác đức
- ác liệt
- ác nghiệt
- ác tâm
- ách
- ải
- ái
- ai
- Ai Cập
- ái lực
- ái quốc
- ái tình
- am
- ám
- am hiểu
- ảm đạm
- ám chỉ
- ám hại
- án
- an
- an cư lạc nghiệp
- An Giang
- áng
- ang
- ánh
- anh
- ảnh
- ảnh hưởng
- ánh xạ
- ao
- ào
- ảo
- áo
- áp
- áp bức
- áp kế
- áp lực
- át
- âm dung
- âm điệu
- âm mưu
- âm vị
- ẩm thực
- ân hận
- ân huệ
- ân nghĩa
- ân nhân
- ân nhi
- ân oán
- ân thưởng
- ân xá
- ẩn số
- ấn định
- Ấn Độ
- ấn hành
- ấn loát
- Ất Sửu
- Âu Cơ
- ẩu đả
- ấu trùng
- ấu xung
B
- bà
- bả
- bá
- bạ
- ba
- ba đào
- bá đạo
- bá quyền
- bác
- bạc
- bạc nhược
- bách
- bạch
- bách khoa
- bài
- bãi
- bái
- bại
- bài bác
- bài trừ
- bài xích
- bại lộ
- bại vong
- bám
- bản
- bán
- ban
- bàn
- bạn
- ban bố
- ban hành
- ban thưởng
- bản chất
- bản quyền
- bản sắc
- bán đảo
- bán nguyệt
- bán thần
- bàng
- bảng
- báng
- bang
- bang giao
- bang trợ
- bàng quang
- banh
- bành
- bảnh
- bánh
- bao
- bào
- bảo
- báo
- bão
- bạo
- bao la
- bao quát
- bào ngư
- bạo bệnh
- bảo mật
- bảo quản
- bảo thủ
- bảo trợ
- bạt
- bát
- bát quái
- bàu
- Bắc Băng Dương
- Bắc Ninh
- bất an
- bất bại
- bất bình
- bất cẩn
- bất cập vật
- bất đồng
- bất động
- bất lợi
- bất tiện
- bắc
- bằng
- bẵng
- băng
- bẩm
- bần
- bấn
- bận
- bất
- bật
- bất cập
- bất túc
- bâu
- bầu
- bậu
- bế mạc
- bế tắc
- bề
- bễ
- bế
- bệ
- bì
- bí
- bị
- bi
- bỉ
- bi tráng
- bị chú
- Bỉ
- bí quyết
- bia
- bịch
- bích
- biện minh
- biện pháp
- biến cách
- biến cố