member

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛm.bɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

member /ˈmɛm.bɜː/

  1. (Sinh vật học) Chân, tay, chi.
  2. Bộ phận (của một toàn thể).
  3. Thành viên, hội viên.
    a member of the Vietnam Workers' Party — đảng viên đảng Lao động Việt-nam
  4. Vế (của một câu, một phương trình).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]