ĝirafo
Giao diện
Quốc tế ngữ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp girafe, từ tiếng Ý giraffa, từ tiếng Ả Rập زَرَافَة (zarāfa). So sánh tiếng Anh giraffe, tiếng Ba Lan żyrafa, tiếng Đức Giraffe, tiếng Nga жира́ф (žiráf), tiếng Tây Ban Nha jirafa.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ĝirafo (acc. số ít ĝirafon, số nhiều ĝirafoj, acc. số nhiều ĝirafojn)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Pháp
- Từ Quốc tế ngữ gốc Pháp
- Từ Quốc tế ngữ gốc Ý
- Từ Quốc tế ngữ gốc Ả Rập
- Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
- Từ Quốc tế ngữ có liên kết âm thanh
- Vần Quốc tế ngữ/afo
- Danh từ
- Danh từ Quốc tế ngữ
- Quốc tế ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ Quốc tế ngữ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Từ Quốc tế ngữ trong Universala Vortaro 1894
- Từ được Akademio de Esperanto phê duyệt