Bước tới nội dung
girafe
girafe gc /ʒi.ʁaf/
- (Động vật học) Hươu cao cổ.
- (Thân mật) Người cò hương, sếu vườn (cao mà gầy).
- (Điện ảnh) Cần micrô (di động theo một nguồn âm di động).
- cou de girafe — cổ cao, cổ cò
- peigner la girafe — (thân mật) xỉa răng cọp