šīmtum
Giao diện
Xem thêm: simtum
Tiếng Akkad
[sửa]Gốc từ |
---|
š-y-m |
1 mục từ |
Từ nguyên
[sửa]Từ šiābum (“quyết tâm”).
Cách phát âm
[sửa]- (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /ˈʃiːm.tum/
Danh từ
[sửa]šīmtum gc (cons. šīmat hoặc šīmti, số nhiều šīmātum)
- Trật tự xác định, bản chất của sự vật, sắc lệnh thiêng liêng.
- Số phận
- (uyển ngữ) Sự chết đi.
- 𒀀𒈾 𒅆𒅎𒁴 𒀀𒆷𒄣 ― a-na ši-im-tim a-la-kum /ana šīmtim alākum/ ― chết (literally, “đi đến số phận của mình”)
- 𒄿𒈾 𒅆𒈠𒀀𒁴 𒈠𒌈 ― i-na ši-ma-a-tim ma-tum /ina šīmātim mâtum/ ― chết vì nguyên nhân tự nhiên
- Di chúc.
- Số lượng gốc.
Biến tố
[sửa]Biến cách | ||||
---|---|---|---|---|
số ít | số kép | số nhiều | ||
Nom. | šīmtum | šīmtān | šīmātum | |
Gen. | šīmtim | šīmtīn | šīmātim | |
Acc. | šīmtam | šīmtīn | šīmātim | |
Cons. | šīmat | |||
Bảng này đưa ra biến tố Babylon cổ. Không phải mục nào đều có thể được chứng thực. |
Cách viết khác
[sửa]- šīmtu (không có mim)
Chữ tượng hình | Ngữ âm |
---|---|
|
Thể loại:
- Mục từ tiếng Akkad
- Liên kết mục từ tiếng Akkad có tham số thừa
- Akkadian terms belonging to the root š-y-m
- Mục từ tiếng Akkad có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Akkad
- Mục từ tiếng Akkad có tham số head thừa
- tiếng Akkad entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Akkad
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Uyển ngữ trong tiếng Akkad
- Định nghĩa mục từ tiếng Akkad có ví dụ cách sử dụng