sự vật
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨ̰ʔ˨˩ və̰ʔt˨˩ | ʂɨ̰˨˨ jə̰k˨˨ | ʂɨ˨˩˨ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨ˨˨ vət˨˨ | ʂɨ̰˨˨ və̰t˨˨ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “sự vật”
Danh từ[sửa]
sự vật
- Các vật tồn tại xung quanh con người nói chung.
- Tìm hiểu sự vật chung quanh.
- Những sự vật mới.
- Sự vật biến đổi không ngừng.
Tham khảo[sửa]
- "sự vật". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)