αέτειος

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp[sửa]

Tính từ[sửa]

αέτειος (aéteios (giống cái αέτεια, giống trung αέτειο)

  1. Khoằm.
    αέτεια μύτηaéteia mýtimũi khoằm
  2. Thuộc đại bàng.

Biến cách[sửa]

Từ liên hệ[sửa]