λέμβος
Tiếng Hy Lạp[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Vay mượn học tập từ tiếng Hy Lạp cổ λέμβος (lémbos).
Danh từ[sửa]
λέμβος (lémvos) gc (số nhiều λέμβοι)
Biến cách[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
(kinh khí cầu): γόνδολα gc (góndola, “gondola”)
Đọc thêm[sửa]
- λέμβος trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.
Tiếng Hy Lạp cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Akkad 𒄑𒈣 (eleppum, “thuyền gỗ, tàu gỗ, thuyền nhỏ”).
Cách phát âm[sửa]
- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /lém.bos/
- (tk. 1 CN, Ai Cập) IPA(ghi chú): /ˈlɛm.bos/
- (tk. 4 CN, Koine) IPA(ghi chú): /ˈlem.bos/
- (tk. 10 CN, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /ˈlem.bos/
- (tk. 15 CN, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /ˈlem.bos/
Danh từ[sửa]
λέμβος (lémbos) gđ (gen. λέμβου); biến cách kiểu 2
Biến cách[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).
Từ dẫn xuất[sửa]
- λεμβάδιον (lembádion)
Đọc thêm[sửa]
- Demosthenes, Against Zenothemis, [1]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Szemerényi, Oswald (1974), The origins of the Greek lexicon: Ex Oriente Lux, The Journal of Hellenic Studies[2], tập 94, DOI: , tr. 149
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp vay mượn tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp vay mượn học tập tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Akkad
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp
- Mục từ có biến cách
- tiếng Hy Lạp links with redundant alt parameters
- Watercraft/Tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Akkad
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có trọng âm ở âm tiết áp cuối
- tiếng Hy Lạp cổ giống đực Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 2 có biến cách loại Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống đực Danh từ trong biến cách kiểu 2
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hy Lạp cổ
- Watercraft/Tiếng Hy Lạp cổ