λέμβος
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn học tập từ tiếng Hy Lạp cổ λέμβος (lémbos).
Danh từ
[sửa]λέμβος (lémvos) gc (số nhiều λέμβοι)
Biến cách
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa](kinh khí cầu): γόνδολα gc (góndola, “gondola”)
Đọc thêm
[sửa]- λέμβος trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Akkad 𒄑𒈣 (eleppum, “thuyền gỗ, tàu gỗ, thuyền nhỏ”).
Cách phát âm
[sửa]- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /lém.bos/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /ˈlem.bos/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /ˈlem.bos/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /ˈlem.bos/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /ˈlem.bos/
Danh từ
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-headword tại dòng 172: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 53: attempt to call field 'memoize' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 53: attempt to call field 'memoize' (a nil value). Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 53: attempt to call field 'memoize' (a nil value).
Từ dẫn xuất
[sửa]- λεμβάδιον (lembádion)
Đọc thêm
[sửa]- Demosthenes, Against Zenothemis, [1]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Szemerényi, Oswald (1974), The origins of the Greek lexicon: Ex Oriente Lux, The Journal of Hellenic Studies[2], tập 94, DOI: , tr. 149
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp vay mượn tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp vay mượn học tập từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Akkad
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp
- Mục từ có biến cách
- Liên kết mục từ tiếng Hy Lạp có tham số alt thừa
- Watercraft/Tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Akkad
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Watercraft/Tiếng Hy Lạp cổ