λέμβος
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn học tập từ tiếng Hy Lạp cổ λέμβος (lémbos).
Danh từ
[sửa]λέμβος (lémvos) gc (số nhiều λέμβοι)
Biến cách
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa](kinh khí cầu): γόνδολα gc (góndola, “gondola”)
Đọc thêm
[sửa]- λέμβος trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Akkad 𒄑𒈣 (eleppum, “thuyền gỗ, tàu gỗ, thuyền nhỏ”).
Cách phát âm
[sửa]- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /lém.bos/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /ˈlem.bos/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /ˈlem.bos/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /ˈlem.bos/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /ˈlem.bos/
Danh từ
[sửa]λέμβος (lémbos) gđ (gen. λέμβου); biến cách kiểu 2
Biến cách
[sửa]Cách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | ὁ λέμβος ho lémbos |
ὁ λέμβος ho lémbos |
ὁ λέμβος ho lémbos | ||||||||||
Genitive | τοῦ λέμβου toû lémbou |
τοῦ λέμβου toû lémbou |
τοῦ λέμβου toû lémbou | ||||||||||
Dative | τῷ λέμβῳ tôi lémbōi |
τῷ λέμβῳ tôi lémbōi |
τῷ λέμβῳ tôi lémbōi | ||||||||||
Accusative | τὸν λέμβον tòn lémbon |
τὸν λέμβον tòn lémbon |
τὸν λέμβον tòn lémbon | ||||||||||
Vocative | λέμβε lémbe |
λέμβε lémbe |
λέμβε lémbe | ||||||||||
Lưu ý: |
|
Cách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | ὁ λέμβος ho lémbos |
ὁ λέμβος ho lémbos |
ὁ λέμβος ho lémbos | ||||||||||
Genitive | τοῦ λέμβου toû lémbou |
τοῦ λέμβου toû lémbou |
τοῦ λέμβου toû lémbou | ||||||||||
Dative | τῷ λέμβῳ tôi lémbōi |
τῷ λέμβῳ tôi lémbōi |
τῷ λέμβῳ tôi lémbōi | ||||||||||
Accusative | τὸν λέμβον tòn lémbon |
τὸν λέμβον tòn lémbon |
τὸν λέμβον tòn lémbon | ||||||||||
Vocative | λέμβε lémbe |
λέμβε lémbe |
λέμβε lémbe | ||||||||||
Lưu ý: |
|
Cách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | λέμβος lémbos |
λέμβος lémbos |
λέμβος lémbos | ||||||||||
Genitive | λέμβου / λεμβοῖο / λέμβοιο / λεμβόο / λέμβοο lémbou / lemboîo / lémboio / lembóo / lémboo |
λέμβου / λεμβοῖο / λέμβοιο / λεμβόο / λέμβοο lémbou / lemboîo / lémboio / lembóo / lémboo |
λέμβου / λεμβοῖο / λέμβοιο / λεμβόο / λέμβοο lémbou / lemboîo / lémboio / lembóo / lémboo | ||||||||||
Dative | λέμβῳ lémbōi |
λέμβῳ lémbōi |
λέμβῳ lémbōi | ||||||||||
Accusative | λέμβον lémbon |
λέμβον lémbon |
λέμβον lémbon | ||||||||||
Vocative | λέμβε lémbe |
λέμβε lémbe |
λέμβε lémbe | ||||||||||
Lưu ý: |
|
Từ dẫn xuất
[sửa]- λεμβάδιον (lembádion)
Đọc thêm
[sửa]- Demosthenes, Against Zenothemis, [1]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Szemerényi, Oswald (1974), The origins of the Greek lexicon: Ex Oriente Lux, The Journal of Hellenic Studies[2], tập 94, DOI: , tr. 149
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp vay mượn tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp vay mượn học tập từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Akkad
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết mục từ tiếng Hy Lạp có tham số thừa
- Watercraft/Tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Akkad
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ paroxytone
- tiếng Hy Lạp cổ giống đực Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 2 có biến cách loại Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống đực Danh từ trong biến cách kiểu 2
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hy Lạp cổ
- Watercraft/Tiếng Hy Lạp cổ