Bước tới nội dung

ϫⲉⲙⲛⲟⲙϯ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Copt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ϫⲉⲙ- (čem-) +‎ ⲛⲟⲙϯ (nomti).

Động từ

[sửa]

ϫⲉⲙⲛⲟⲙϯ (čemnomti)

  1. (Bohair) Tìm sự thoải mái.

Chia động từ

[sửa]