Bước tới nội dung

абонент

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

абонент

  1. Người đặt mua, người thuê, người mượn (dài hạn); (телефона) người thuê điện thoại; (подписчик) người đặt mua báo; (библиотеки) người mượn sách, người thuê sách.

Tham khảo

[sửa]