абориген
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của абориген
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aborigén |
khoa học | aborigen |
Anh | aborigen |
Đức | aborigen |
Việt | aborigen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
абориген gđ
Tham khảo[sửa]
- "абориген". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)