авантюрист
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của авантюрист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avantjuríst |
khoa học | avantjurist |
Anh | avantyurist |
Đức | awantjurist |
Việt | avantiurixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
авантюрист gđ
Tham khảo[sửa]
- "авантюрист". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)