автомат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của автомат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtomát |
khoa học | avtomat |
Anh | avtomat |
Đức | awtomat |
Việt | avtomat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]автомат gđ
- (машина) [cái] máy tự động.
- (о человеке) người máy.
- (оружие) súng tiểu liên.
Tham khảo
[sửa]- "автомат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)