Bước tới nội dung

автомат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

автомат

  1. (машина) [cái] máy tự động.
  2. (о человеке) người máy.
  3. (оружие) súng tiểu liên.

Tham khảo

[sửa]