Bước tới nội dung

авторитет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

авторитет

  1. Uy tín, uy thế, quyền uy.
    пользоваться авторитетом — có uy tín
    завоевать авторитет — gây được uy tín
  2. (о человеке) ngườiuy tín.
    быть авторитетом — là người có uy tín

Tham khảo

[sửa]