агрессор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của агрессор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agréssor |
khoa học | agressor |
Anh | agressor |
Đức | agressor |
Việt | agrexxor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
агрессор gđ
Tham khảo[sửa]
- "агрессор". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)