Bước tới nội dung

академический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

академический

  1. (Thuộc về) Viện hàn lâm.
  2. (в науке, искусстве) học viện chủ nghĩa.
    академическая живопись — hội họa học viện [chủ nghĩa]
  3. (учебный) [thuộc về] học.
    академический год — năm học, niên khóa đại học
    академический час — tiết [học]
  4. (отвлечённый, теоретический) [có tính chất] kinh viện, học viện, lý luận suông.
    это представляет чисто академический интерес — điều này chỉ có tính chất đơn thuần lý luận mà thôi

Tham khảo

[sửa]