активизация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của активизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aktivizácija |
khoa học | aktivizacija |
Anh | aktivizatsiya |
Đức | aktiwisazija |
Việt | actividatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
активизация gc
Tham khảo[sửa]
- "активизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)