акцентировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của акцентировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akcentírovat' |
khoa học | akcentirovat' |
Anh | aktsentirovat |
Đức | akzentirowat |
Việt | actxentirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]акцентировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Nhấn mạnh, chú trọng, đặc biệt chú ý.
- внимание акцентировать на чём-л. — đặc biệt chú ý đến vấn đề gì
Tham khảo
[sửa]- "акцентировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)