акционер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của акционер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akcionér |
khoa học | akcioner |
Anh | aktsioner |
Đức | akzioner |
Việt | actxioner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
акционер gđ
Tham khảo[sửa]
- "акционер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)