cổ đông
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko̰˧˩˧ ɗəwŋ˧˧ | ko˧˩˨ ɗəwŋ˧˥ | ko˨˩˦ ɗəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko˧˩ ɗəwŋ˧˥ | ko̰ʔ˧˩ ɗəwŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]cổ đông
Dịch
[sửa]- Tiếng Ả Rập: مساهم (musāhim) gđ
- Tiếng Anh: shareholder, stockholder
- Tiếng Armenia: მეპაიე (mepaie)
- Tiếng Ba Lan: akcjonariusz gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: acionista gđc, accionista gđc
- Tiếng Đan Mạch: aktionær gch, aktieejer gch
- Tiếng Đức: Aktionär gđ
- Tiếng Hungary: részvényes
- Tiếng Indonesia: pemegang saham
- Tiếng Maori: kaiwhaipānga
- Tiếng Na Uy: aksjonær, aksjeeier
- Tiếng Nga: акционе́р (akcionér) gđ, акционе́рка (akcionérka) gc, владе́лец а́кций (vladélec ákcij) gđ, владе́лица а́кций (vladélica ákcij) gc, держа́тель а́кций (deržátelʹ ákcij) gđ, держа́тельница а́кций (deržátelʹnica ákcij) gc
- Tiếng Nhật: 株主 (かぶぬし, kabunushi, châu chủ)
- Tiếng Phần Lan: osakkeenomistaja
- Tiếng Pháp: actionnaire gđ, gc
- Tiếng Quan Thoại:
- Tiếng Séc: akcionář gđ
- Tiếng Serbia-Croatia: diòničār gđ
- Tiếng Slovene: délničar
- Tiếng Swahili: mweyehisa
- Tiếng Tây Ban Nha: accionista gđc
- Tiếng Thụy Điển: aktieägare gch
- Tiếng Triều Tiên: 주주 (juju, 株主)
- Tiếng Ý: azionista