cổ đông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko̰˧˩˧ ɗəwŋ˧˧ko˧˩˨ ɗəwŋ˧˥ko˨˩˦ ɗəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˩ ɗəwŋ˧˥ko̰ʔ˧˩ ɗəwŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

cổ đông

  1. Ngườicổ phần của một công ty.
    Danh sách cổ đông sáng lập.
    Họp đại hội đồng cổ đông.

Dịch[sửa]