алфавит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của алфавит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | alfavít |
khoa học | alfavit |
Anh | alfavit |
Đức | alfawit |
Việt | alphavit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
алфавит gđ
Tham khảo[sửa]
- "алфавит". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)