Bước tới nội dung

алый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

алый

  1. Đỏ thắm, đỏ tươi, đỏ chói, đỏ rực.
    алая заря — vừng đông đỏ rực
    алый стяг — [lá] cờ đỏ thắm
    алые щёки — má đỏ hây hây

Tham khảo

[sửa]