альтиметр
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của альтиметр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | al'timétr |
khoa học | al'timetr |
Anh | altimetr |
Đức | altimetr |
Việt | altimetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
альтиметр gđ (ав.)
Tham khảo[sửa]
- "альтиметр". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)