амортизация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của амортизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | amortizácija |
khoa học | amortizacija |
Anh | amortizatsiya |
Đức | amortisazija |
Việt | amortidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]амортизация gc
- (эк.) [sự] khấu hao, khấu mòn
- (износ имущества) — [sự] hao mòn.
- тех. — [sự] giảm xóc; (гашение калебаний) — [sự] giảm chấn động, tắt dao động
Tham khảo
[sửa]- "амортизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)