амулет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của амулет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | amulét |
khoa học | amulet |
Anh | amulet |
Đức | amulet |
Việt | amulet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
амулет gđ
- (Lá) Bùa, bùa hộ mệnh, hộ phù.
Tham khảo[sửa]
- "амулет". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)