ангельский
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ангельский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ángel'skij |
khoa học | angel'skij |
Anh | angelski |
Đức | angelski |
Việt | anghelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ангельский
- Tuyệt trần, tuyệt đẹp.
- ангельский голос — giọng tuyệt trần
- ангельское терпение — tính nhẫn nại vô cùng
- ангельский характер — tính tình tuyệt trần
Tham khảo[sửa]
- "ангельский". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)