апостол
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của апостол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | apóstol |
khoa học | apostol |
Anh | apostol |
Đức | apostol |
Việt | apoxtol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
апостол gđ
Tham khảo[sửa]
- "апостол". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)