Bước tới nội dung

арматура

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

арматура gc (тех.)

  1. (приборы) trang bị, thiết bị, khí cụ, dụng cụ.
    осветительная арматура — trang bị chiếu sáng
  2. (каркас) cốt, cốt thép, sườn nhà.

Tham khảo

[sửa]