арматура
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của арматура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | armatúra |
khoa học | armatura |
Anh | armatura |
Đức | armatura |
Việt | armatura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]арматура gc (тех.)
- (приборы) trang bị, thiết bị, khí cụ, dụng cụ.
- осветительная арматура — trang bị chiếu sáng
- (каркас) cốt, cốt thép, sườn nhà.
Tham khảo
[sửa]- "арматура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)