артиллерия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của артиллерия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | artillérija |
khoa học | artillerija |
Anh | artilleriya |
Đức | artillerija |
Việt | artilleriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]артиллерия gc
- (собир.) (орудия) pháo, đại bác, đại pháo, súng lớn.
- атомная артиллерия — pháo [đầu đạn] nguyên tử
- береговая артиллерия — pháo [phòng thủ] bờ biển
- зенитная артиллерия — pháo cao xạ, cao xạ pháo
- корабельная артиллерия — pháo [chiến] hạm, pháo trên tàu
- противотанковая артиллерия — pháo chống tăng
- лёгкая артиллерия — khinh pháo, tiểu pháo, pháo [hạng] nhẹ
- тяжёлая артиллерия — trọng pháo, cự pháo, pháo [hạng] nặng
- (род войск) pháo binh.
Tham khảo
[sửa]- "артиллерия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)