арык
Tiếng Bắc Altai[sửa]
Tính từ[sửa]
арык (arïk)
- (Kumandy-Kizhi) mỏng.
Tham khảo[sửa]
- N. A Baskakov (biên tập viên) (1972), “арык”, Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của арык
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arýk |
khoa học | aryk |
Anh | aryk |
Đức | aryk |
Việt | aryc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
арык gđ
Tham khảo[sửa]
- "арык", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)