Bước tới nội dung

ассигнование

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ассигнование gt

  1. (действие) [sự] bỏ tiền ra, xuất tiền, cấp tiền.
    мн.: ассигнования — (суммы) [món] tiền bỏ ra, tiền xuất, tiền cấp phát

Tham khảo

[sửa]