Bước tới nội dung

афиша

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

афиша gc

  1. (Giấy, tờ) Quảng cáo, áp phích.
    театральная афиша — quảng cáo (áp phích) nhà hát

Tham khảo

[sửa]