Bước tới nội dung

аффект

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

аффект

  1. (Cơn) Xúc động, kích động, xúc cảm mạnh.
    в состоянии аффекта — lúc đang kích động, trong tình trạng xúc động

Tham khảo

[sửa]