аэродинамика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аэродинамика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aerodinámika |
khoa học | aèrodinamika |
Anh | aerodinamika |
Đức | aerodinamika |
Việt | aerođinamica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аэродинамика gc
Tham khảo[sửa]
- "аэродинамика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)