баловство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của баловство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | balovstvó |
khoa học | balovstvo |
Anh | balovstvo |
Đức | balowstwo |
Việt | balovxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1b|root=баловств}} баловство gt (,разг.)
- (Sự) Cưng, nuông, chiều chuộng, nuông chiều.
- (шалости) [điều, việc] nghịch, nghịch ngợm, đùa nghịch.
Tham khảo
[sửa]- "баловство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)