баритон
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của баритон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | baritón |
khoa học | bariton |
Anh | bariton |
Đức | bariton |
Việt | bariton |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]баритон gđ
- (голос) giọng nam trung, giọng baritôn.
- (певец) người có giọng nam trung, ca sĩ hát giọng nam trung.
Tham khảo
[sửa]- "баритон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)