барометрическое
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của барометрическое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | barometríčeskoje |
khoa học | barometričeskoe |
Anh | barometricheskoye |
Đức | barometritscheskoje |
Việt | barometritrexcoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
барометрическое давление
Tham khảo[sửa]
- "барометрическое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)