барышник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của барышник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | barýšnik |
khoa học | baryšnik |
Anh | baryshnik |
Đức | baryschnik |
Việt | barysnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]барышник gđ (уст.)
Tham khảo
[sửa]- "барышник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)