баталия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của баталия
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | batálija |
| khoa học | batalija |
| Anh | bataliya |
| Đức | batalija |
| Việt | bataliia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
баталия gc
- (уст.) Chiến trận.
- (thông tục) ирон. — (ссора) [vụ] cãi nhau, đấu khẩu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “баталия”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)