бедный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
бедный
- (неимущий) nghèo, nghèo khó, nghèo khổ, nghèo nàn, khổ cực, khổ sở, khốn khổ.
- (убогий) nghèo, nghèo nàn.
- бедная обстановка — đồ đạc nghèo nàn
- (скудный) nghèo nàn, thiếu thốn
- (о растительности, земле) cằn cỗi.
- бедная фантазия — óc tưởng tượng nghèo nàn
- (несчатсный) tội nghiệp, đáng thương.
- в знач. сущ. м. — người nghèo (khổ cực, khổ sở, khốn khổ)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)